Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Qarabag vs FK Kapaz Ganca, 22h00 ngày 18/5
Kết quả Qarabag vs FK Kapaz Ganca Đối đầu Qarabag vs FK Kapaz Ganca Phong độ Qarabag gần đây Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs FK Kapaz Ganca
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs FK Kapaz Ganca trước đây
- 18/10/2024FK Kapaz Ganca0 - 5Qarabag0 - 1W
- 09/08/2024Qarabag3 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0W
- 29/03/2024FK Kapaz Ganca1 - 6Qarabag0 - 1W
- 27/01/2024FK Kapaz Ganca1 - 2Qarabag0 - 0W
- 04/11/2023Qarabag7 - 1FK Kapaz Ganca5 - 1W
- 27/08/2023Qarabag1 - 1FK Kapaz Ganca1 - 0D
- 09/04/2023Qarabag3 - 1FK Kapaz Ganca1 - 1W
- 04/02/2023FK Kapaz Ganca1 - 1Qarabag0 - 1D
- 06/11/2022Qarabag3 - 1FK Kapaz Ganca1 - 0W
- 01/09/2022FK Kapaz Ganca0 - 1Qarabag0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs FK Kapaz Ganca
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FK Kapaz Ganca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FK Kapaz Ganca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs FK Kapaz Ganca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và FK Kapaz Ganca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 34 | 26 | 5 | 3 | 82 | 19 | 63 | 83 | T T T H T T |
2 | Zira FK | 35 | 22 | 5 | 8 | 58 | 27 | 31 | 71 | T T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 35 | 15 | 13 | 7 | 34 | 28 | 6 | 58 | H H H H B T |
4 | Turan Tovuz | 35 | 13 | 13 | 9 | 41 | 39 | 2 | 52 | T H H B B T |
5 | Sabah FK Baku | 35 | 9 | 18 | 8 | 49 | 46 | 3 | 45 | B T H H T H |
6 | FC Neftci Baku | 34 | 9 | 13 | 12 | 36 | 48 | -12 | 40 | T B B H H T |
7 | Samaxı FC | 35 | 9 | 9 | 17 | 32 | 45 | -13 | 36 | T T H H B B |
8 | FK Kapaz Ganca | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 58 | -30 | 32 | T H B B H T |
9 | Standard Sumgayit | 35 | 8 | 6 | 21 | 27 | 52 | -25 | 30 | B B H B B B |
10 | Sabail | 34 | 4 | 10 | 20 | 27 | 52 | -25 | 22 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: