Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Qarabag vs Araz Nakhchivan, 23h00 ngày 11/5
Kết quả Qarabag vs Araz Nakhchivan Đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan Phong độ Qarabag gần đây Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Araz Nakhchivan
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan trước đây
- 23/04/2025Qarabag3 - 0Araz Nakhchivan0 - 0W
- 02/04/2025Araz Nakhchivan1 - 0Qarabag1 - 0L
- 08/03/2025Araz Nakhchivan1 - 3Qarabag1 - 1W
- 22/12/2024Qarabag2 - 0Araz Nakhchivan1 - 0W
- 02/08/2024Araz Nakhchivan1 - 4Qarabag0 - 2W
- 26/05/2024Araz Nakhchivan2 - 2Qarabag1 - 2D
- 23/01/2024Qarabag3 - 1Araz Nakhchivan2 - 0W
- 30/10/2023Araz Nakhchivan2 - 1Qarabag0 - 0L
- 20/08/2023Qarabag2 - 1Araz Nakhchivan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Azerbaijan | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 33 | 25 | 5 | 3 | 80 | 19 | 61 | 80 | T T T T H T |
2 | Zira FK | 34 | 22 | 4 | 8 | 57 | 26 | 31 | 70 | B T T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 33 | 14 | 13 | 6 | 33 | 26 | 7 | 55 | H T H H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 34 | 9 | 17 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | B B T H H T |
6 | FC Neftci Baku | 33 | 8 | 13 | 12 | 34 | 47 | -13 | 37 | H T B B H H |
7 | Samaxı FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 32 | 44 | -12 | 36 | B T T H H B |
8 | Standard Sumgayit | 33 | 8 | 6 | 19 | 27 | 50 | -23 | 30 | H B B B H B |
9 | FK Kapaz Ganca | 33 | 7 | 8 | 18 | 27 | 58 | -31 | 29 | H T H B B H |
10 | Sabail | 34 | 4 | 10 | 20 | 27 | 52 | -25 | 22 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: