Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan, 20h00 ngày 13/4
Kết quả FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan Đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan Phong độ FK Kapaz Ganca gần đây Phong độ Araz Nakhchivan gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan
- Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan trước đây
- 10/02/2025Araz Nakhchivan0 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0D
- 22/11/2024FK Kapaz Ganca0 - 2Araz Nakhchivan0 - 1L
- 13/09/2024Araz Nakhchivan1 - 0FK Kapaz Ganca0 - 0L
- 05/04/2024Araz Nakhchivan1 - 2FK Kapaz Ganca1 - 0W
- 05/02/2024FK Kapaz Ganca3 - 1Araz Nakhchivan2 - 1W
- 10/11/2023Araz Nakhchivan0 - 1FK Kapaz Ganca0 - 0W
- 03/09/2023FK Kapaz Ganca1 - 2Araz Nakhchivan0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kapaz Ganca vs Araz Nakhchivan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kapaz Ganca (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FK Kapaz Ganca (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
Thắng: là số trận FK Kapaz Ganca thắng
Bại: là số trận FK Kapaz Ganca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kapaz Ganca và Araz Nakhchivan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 30 | 23 | 4 | 3 | 74 | 18 | 56 | 73 | T T H T T T |
2 | Zira FK | 29 | 17 | 4 | 8 | 47 | 23 | 24 | 55 | T T T H T B |
3 | Araz Nakhchivan | 29 | 14 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 51 | H B H H T H |
4 | Turan Tovuz | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 34 | 3 | 47 | B H B B H T |
5 | Sabah FK Baku | 30 | 7 | 15 | 8 | 40 | 40 | 0 | 36 | H B H H B B |
6 | FC Neftci Baku | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 36 | -8 | 35 | T B H T H T |
7 | Samaxı FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T H B B T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 29 | 7 | 6 | 16 | 24 | 53 | -29 | 27 | T B H H T H |
10 | Sabail | 30 | 4 | 8 | 18 | 23 | 46 | -23 | 20 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: