Kết quả Peykan vs Naft Masjed Soleyman FC, 22h30 ngày 11/03
Kết quả Peykan vs Naft Masjed Soleyman FC Đối đầu Peykan vs Naft Masjed Soleyman FC Phong độ Peykan gần đây Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
- Thứ ba, Ngày 11/03/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.79+0.75
1.01O 2
1.01U 2
0.811
1.57X
3.302
5.75Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.96O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peykan vs Naft Masjed Soleyman FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp Azadegan 2024-2025 » vòng 25
-
Peykan vs Naft Masjed Soleyman FC: Diễn biến chính
- 8'Sharafi M.1-0
- 28'1-0
- 32'1-0
- 62'1-0
- 64'Alireza Naghizadeh2-0
- 67'2-0
- 82'2-0
- 83'2-0
- 84'2-1
- 88'2-1
- 90'2-1
- BXH Cúp Azadegan
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Peykan vs Naft Masjed Soleyman FC: Số liệu thống kê
- PeykanNaft Masjed Soleyman FC
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 7Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài1
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 67Pha tấn công75
-
- 51Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp Azadegan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 34 | 19 | 9 | 6 | 39 | 17 | 22 | 66 | H T H B T B |
2 | Peykan | 34 | 16 | 13 | 5 | 43 | 21 | 22 | 61 | T T H T B T |
3 | Saipa | 34 | 17 | 9 | 8 | 34 | 23 | 11 | 60 | T H H B T T |
4 | Sanat-Naft | 34 | 15 | 14 | 5 | 28 | 15 | 13 | 59 | T H T B T H |
5 | Ario Eslamshahr | 34 | 14 | 16 | 4 | 33 | 18 | 15 | 58 | H B H B T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 14 | 11 | 9 | 40 | 30 | 10 | 53 | T H T T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 34 | 12 | 13 | 9 | 34 | 26 | 8 | 49 | B H H H B T |
8 | Shahrdari Noshahr | 34 | 12 | 10 | 12 | 37 | 32 | 5 | 46 | T B B B T T |
9 | Naft Bandar Abbas | 34 | 10 | 12 | 12 | 32 | 30 | 2 | 42 | B H B B T B |
10 | Mes krman | 34 | 8 | 18 | 8 | 23 | 21 | 2 | 42 | B H H T B B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 34 | 9 | 15 | 10 | 26 | 25 | 1 | 42 | T H T H H B |
12 | Naft Gachsaran | 34 | 10 | 12 | 12 | 27 | 28 | -1 | 42 | H H B T B T |
13 | Niroye Zamini | 34 | 7 | 16 | 11 | 20 | 23 | -3 | 37 | H H H T T B |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 34 | 7 | 15 | 12 | 34 | 41 | -7 | 36 | H H H B T B |
15 | Damash Gilan FC | 34 | 6 | 16 | 12 | 20 | 39 | -19 | 34 | B H H T B B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 34 | 6 | 15 | 13 | 29 | 36 | -7 | 33 | H T T T B T |
17 | Shahr Raz FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 27 | 34 | -7 | 33 | B H H T B T |
18 | Shahrdari Astara | 34 | 0 | 8 | 26 | 14 | 81 | -67 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation