Kết quả SV Wals-Grunau vs Sc Rothis, 19h30 ngày 17/05
Kết quả SV Wals-Grunau vs Sc Rothis Đối đầu SV Wals-Grunau vs Sc Rothis Phong độ SV Wals-Grunau gần đây Phong độ Sc Rothis gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.921
1.62X
4.002
4.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.06O 1.25
0.73U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Wals-Grunau vs Sc Rothis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 26
-
SV Wals-Grunau vs Sc Rothis: Diễn biến chính
- 12'Petrit Nika1-0
- 35'Petrit Nika2-0
- 47'2-0
- 49'Philip Kanzler3-0
- 52'3-0
- 56'Nemanja Zikic4-0
- 59'4-0
- 65'4-0
- 70'4-0
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SV Wals-Grunau vs Sc Rothis: Số liệu thống kê
- SV Wals-GrunauSc Rothis
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 22Tổng cú sút3
-
- 11Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 111Pha tấn công90
-
- 82Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 32 | 20 | 52 | H H T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T B T T H |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 35 | B H B H T H |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 49 | -16 | 30 | H H T B B T |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team