Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh, 19h00 ngày 20/5
Kết quả Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh Đối đầu Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh Phong độ Ararat-Armenia B gần đây Phong độ Lernayin Artsakh gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh trước đây
- 08/11/2024Lernayin Artsakh2 - 1Ararat-Armenia B0 - 1L
- 20/05/2024Lernayin Artsakh3 - 0Ararat-Armenia B1 - 0L
- 03/11/2023Ararat-Armenia B1 - 1Lernayin Artsakh0 - 0D
- 19/05/2022Ararat-Armenia B0 - 2Lernayin Artsakh0 - 1L
- 07/04/2022Lernayin Artsakh2 - 0Ararat-Armenia B1 - 0L
- 26/11/2021Ararat-Armenia B0 - 2Lernayin Artsakh0 - 0L
- 25/09/2021Lernayin Artsakh2 - 0Ararat-Armenia B0 - 0L
- 24/05/2021Ararat-Armenia B2 - 2Lernayin Artsakh0 - 0D
- 30/04/2021Lernayin Artsakh3 - 1Ararat-Armenia B1 - 1L
- 20/08/2020Lernayin Artsakh3 - 1Ararat-Armenia B2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat-Armenia B vs Lernayin Artsakh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ararat-Armenia B (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ararat-Armenia B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
Thắng: là số trận Ararat-Armenia B thắng
Bại: là số trận Ararat-Armenia B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat-Armenia B và Lernayin Artsakh trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 16 | 57 | 60 | T T T H T H |
2 | FC Syunik | 22 | 18 | 3 | 1 | 59 | 13 | 46 | 57 | T T H T T H |
3 | FC Noah B | 23 | 14 | 3 | 6 | 45 | 27 | 18 | 45 | T T T T T B |
4 | Pyunik B | 22 | 11 | 4 | 7 | 45 | 33 | 12 | 37 | T T B T T H |
5 | Lernayin Artsakh | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 32 | 22 | 36 | H B T B B T |
6 | Urartu II | 22 | 10 | 4 | 8 | 44 | 31 | 13 | 34 | T B H B B T |
7 | Shirak Gjumri B | 23 | 8 | 8 | 7 | 42 | 45 | -3 | 32 | B H H T H T |
8 | Andranik | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 38 | 0 | 30 | H T H T T B |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 22 | 6 | 6 | 10 | 35 | 46 | -11 | 24 | B H B T T B |
11 | Ararat-Armenia B | 22 | 6 | 1 | 15 | 30 | 47 | -17 | 19 | B T T T B B |
12 | MIKA Ashtarak | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 70 | -47 | 13 | B B B B T H |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: