Đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh, 16h30 ngày 24/10
Kết quả Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh Đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây Phong độ Lernayin Artsakh gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/10/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh trước đây
- 20/08/2024Bentonit Idzhevan0 - 7Lernayin Artsakh0 - 5L
Thống kê thành tích đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Lernayin Artsakh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bentonit Idzhevan (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bentonit Idzhevan (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bentonit Idzhevan và Lernayin Artsakh trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 10 | 22 | 24 | T T T T T T |
2 | FC Syunik | 8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 4 | 20 | 21 | T T T T T B |
3 | Lernayin Artsakh | 7 | 5 | 0 | 2 | 26 | 8 | 18 | 15 | T T B T B T |
4 | FC Noah B | 8 | 4 | 0 | 4 | 17 | 13 | 4 | 12 | T B T B T T |
5 | Ararat-Armenia B | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 10 | B B T T H T |
6 | Andranik | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | T H B T B T |
7 | Shirak Gjumri B | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 20 | -2 | 10 | T B B T H B |
8 | Urartu II | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 | B B T B T B |
9 | Ararat Yerevan II | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 16 | -4 | 9 | T T B T B B |
10 | Bentonit Idzhevan | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 8 | T B B H B T |
11 | Pyunik B | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 7 | B B H B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 32 | -27 | 4 | B H B B T B |
13 | Nikarm | 9 | 0 | 1 | 8 | 10 | 46 | -36 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: