Đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Syunik, 19h00 ngày 01/4

Hạng 2 Armenia 2024-2025: Ararat Yerevan II vs FC Syunik

  • Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/4/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Syunik trước đây

  • 17/09/2024
    FC Syunik
    1 - 0
    Ararat Yerevan II
    0 - 0
    L
  • 10/03/2024
    Ararat Yerevan II
    1 - 3
    FC Syunik
    0 - 2
    L
  • 21/08/2023
    FC Syunik
    1 - 0
    Ararat Yerevan II
    1 - 0
    L
  • 18/05/2023
    FC Syunik
    2 - 0
    Ararat Yerevan II
    1 - 0
    L
  • 09/03/2023
    Ararat Yerevan II
    3 - 0
    FC Syunik
    2 - 0
    W
  • 06/12/2022
    FC Syunik
    1 - 3
    Ararat Yerevan II
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Syunik

- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Syunik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Syunik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 6 2 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Ararat Yerevan II vs FC Syunik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ararat Yerevan II (sân nhà) 2 1 0 1
Ararat Yerevan II (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ararat Yerevan II thắng
Bại: là số trận Ararat Yerevan II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ararat Yerevan IIFC Syunik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 17 15 1 1 56 14 42 46 T T T T B T
2 FC Syunik 16 14 1 1 49 9 40 43 T T T T T T
3 FC Noah B 17 9 3 5 37 23 14 30 T H B H T H
4 Lernayin Artsakh 16 9 2 5 47 22 25 29 T B B T T H
5 Pyunik B 17 8 3 6 35 30 5 27 T H T B H T
6 Urartu II 15 7 3 5 31 23 8 24 T H H T T H
7 Ararat Yerevan II 15 7 1 7 33 30 3 22 B T T B B H
8 Shirak Gjumri B 15 6 3 6 31 33 -2 21 B B H T T H
9 Andranik 16 5 4 7 26 29 -3 19 B H B T H H
10 Bentonit Idzhevan 16 4 5 7 26 35 -9 17 H T B B H T
11 Ararat-Armenia B 16 3 1 12 23 40 -17 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 15 2 2 11 13 48 -35 8 H B B B B B
13 Nikarm 17 0 1 16 12 83 -71 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: