Đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor, 18h00 ngày 16/3
Kết quả Lernayin Artsakh vs FC Onor Đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor Phong độ Lernayin Artsakh gần đây Phong độ FC Onor gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Lernayin Artsakh vs FC Onor
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor trước đây
- 25/08/2023FC Onor1 - 2Lernayin Artsakh0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs FC Onor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lernayin Artsakh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lernayin Artsakh (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lernayin Artsakh và FC Onor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 18 | 16 | 1 | 1 | 49 | 9 | 40 | 49 | T T T T T T |
2 | BKMA II | 18 | 13 | 2 | 3 | 52 | 19 | 33 | 41 | T B B H T T |
3 | FC Syunik | 17 | 13 | 2 | 2 | 41 | 11 | 30 | 41 | T T T T B T |
4 | Lernayin Artsakh | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 17 | 16 | 31 | H B T H T T |
5 | Andranik | 18 | 8 | 2 | 8 | 22 | 33 | -11 | 26 | B T B T B T |
6 | FC Noah B | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 23 | 7 | 25 | B H T B T B |
7 | Urartu II | 18 | 6 | 7 | 5 | 32 | 26 | 6 | 25 | T T H H T H |
8 | Ararat Yerevan II | 17 | 7 | 2 | 8 | 38 | 24 | 14 | 23 | B H T T T B |
9 | Pyunik B | 18 | 7 | 1 | 10 | 37 | 40 | -3 | 22 | T B B T B T |
10 | Ararat-Armenia B | 18 | 5 | 6 | 7 | 27 | 26 | 1 | 21 | H T B B T T |
11 | Shirak Gjumri B | 18 | 6 | 1 | 11 | 24 | 39 | -15 | 19 | B T T B B H |
12 | Alashkert B Martuni | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 34 | -10 | 17 | T B B T B B |
13 | FC Onor | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 36 | -21 | 15 | B B B B B B |
14 | MIKA Ashtarak | 19 | 4 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 15 | H B B B T B |
15 | Nikarm | 17 | 2 | 0 | 15 | 17 | 79 | -62 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: