Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan, 19h00 ngày 30/4
Kết quả Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan Đối đầu Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan Phong độ Lernayin Artsakh gần đây Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan trước đây
- 24/10/2024Bentonit Idzhevan3 - 3Lernayin Artsakh2 - 1D
- 20/08/2024Bentonit Idzhevan0 - 7Lernayin Artsakh0 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lernayin Artsakh vs Bentonit Idzhevan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lernayin Artsakh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lernayin Artsakh (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
Thắng: là số trận Lernayin Artsakh thắng
Bại: là số trận Lernayin Artsakh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lernayin Artsakh và Bentonit Idzhevan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 19 | 16 | 2 | 1 | 54 | 11 | 43 | 50 | T T T T T H |
3 | FC Noah B | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 24 | 17 | 36 | B H T H T T |
4 | Lernayin Artsakh | 19 | 10 | 3 | 6 | 50 | 25 | 25 | 33 | T T H H B T |
5 | Urartu II | 18 | 9 | 3 | 6 | 39 | 25 | 14 | 30 | T T H T T B |
6 | Pyunik B | 19 | 9 | 3 | 7 | 37 | 31 | 6 | 30 | T B H T T B |
7 | Ararat Yerevan II | 20 | 8 | 1 | 11 | 38 | 40 | -2 | 25 | H B T B B B |
8 | Shirak Gjumri B | 19 | 6 | 6 | 7 | 34 | 41 | -7 | 24 | T H H H B H |
9 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
10 | Bentonit Idzhevan | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 43 | -11 | 21 | H T B H B T |
11 | Ararat-Armenia B | 20 | 6 | 1 | 13 | 29 | 43 | -14 | 19 | B B B T T T |
12 | MIKA Ashtarak | 20 | 2 | 3 | 15 | 16 | 63 | -47 | 9 | B B H B B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: