Đối đầu BKMA II vs Ararat-Armenia B, 18h00 ngày 11/3

Hạng 2 Armenia 2024-2025: BKMA II vs Ararat-Armenia B

  • Giải đấu: Hạng 2 Armenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/3/2025 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu BKMA II vs Ararat-Armenia B trước đây

  • 15/08/2024
    Ararat-Armenia B
    0 - 2
    BKMA II
    0 - 0
    W
  • 10/05/2024
    BKMA II
    4 - 3
    Ararat-Armenia B
    2 - 1
    W
  • 26/10/2023
    Ararat-Armenia B
    2 - 3
    BKMA II
    1 - 3
    W
  • 04/05/2023
    Ararat-Armenia B
    0 - 6
    BKMA II
    0 - 4
    W
  • 25/11/2022
    BKMA II
    0 - 1
    Ararat-Armenia B
    0 - 0
    L
  • 29/08/2022
    Ararat-Armenia B
    0 - 2
    BKMA II
    0 - 0
    W
  • 10/05/2022
    Ararat-Armenia B
    0 - 0
    BKMA II
    0 - 0
    D
  • 04/05/2022
    BKMA II
    0 - 2
    Ararat-Armenia B
    0 - 0
    L
  • 02/11/2021
    Ararat-Armenia B
    2 - 3
    BKMA II
    0 - 1
    W
  • 14/09/2021
    BKMA II
    0 - 1
    Ararat-Armenia B
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu BKMA II vs Ararat-Armenia B

- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA II vs Ararat-Armenia B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA II vs Ararat-Armenia B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu BKMA II vs Ararat-Armenia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
BKMA II (sân nhà) 4 1 0 3
BKMA II (sân khách) 6 5 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận BKMA II thắng
Bại: là số trận BKMA II thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BKMA IIArarat-Armenia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BKMA II 13 12 1 0 49 13 36 37 T T T H T T
2 FC Syunik 13 11 1 1 39 7 32 34 B T H T T T
3 FC Noah B 13 8 1 4 32 18 14 25 T T T T T H
4 Lernayin Artsakh 13 7 1 5 36 21 15 22 H B T T B B
5 Ararat Yerevan II 13 7 0 6 31 24 7 21 T T B T T B
6 Pyunik B 13 6 2 5 28 27 1 20 T T T B T H
7 Shirak Gjumri B 14 6 2 6 30 32 -2 20 T B B H T T
8 Urartu II 12 5 2 5 22 20 2 17 B B T T H H
9 Andranik 13 4 2 7 16 24 -8 14 T B B B H B
10 Bentonit Idzhevan 13 3 4 6 21 31 -10 13 T H B H T B
11 Ararat-Armenia B 13 3 1 9 22 30 -8 10 B B B B B B
12 MIKA Ashtarak 12 2 2 8 13 39 -26 8 T B T H B B
13 Nikarm 13 0 1 12 10 63 -53 1 B B B B B B

Upgrade Team
Cập nhật: