Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Syunik vs Ararat-Armenia B, 19h00 ngày 27/5
Kết quả FC Syunik vs Ararat-Armenia B Đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B Phong độ FC Syunik gần đây Phong độ Ararat-Armenia B gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: FC Syunik vs Ararat-Armenia B
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B trước đây
- 17/11/2024Ararat-Armenia B0 - 4FC Syunik0 - 0W
- 02/03/2024FC Syunik0 - 1Ararat-Armenia B0 - 0L
- 15/08/2023Ararat-Armenia B1 - 2FC Syunik0 - 2W
- 23/04/2023Ararat-Armenia B0 - 1FC Syunik0 - 0W
- 11/11/2022FC Syunik3 - 4Ararat-Armenia B3 - 0L
- 18/08/2022Ararat-Armenia B2 - 0FC Syunik1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Syunik vs Ararat-Armenia B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Syunik (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Syunik (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua
Thắng: là số trận FC Syunik thắng
Bại: là số trận FC Syunik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Syunik và Ararat-Armenia B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 24 | 20 | 3 | 1 | 77 | 17 | 60 | 63 | T T H T H T |
2 | FC Syunik | 23 | 18 | 4 | 1 | 59 | 13 | 46 | 58 | T H T T H H |
3 | FC Noah B | 24 | 14 | 4 | 6 | 47 | 29 | 18 | 46 | T T T T B H |
4 | Lernayin Artsakh | 24 | 13 | 3 | 8 | 60 | 34 | 26 | 42 | T B B T T T |
5 | Urartu II | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 38 | H B B T T H |
6 | Pyunik B | 24 | 11 | 4 | 9 | 47 | 37 | 10 | 37 | B T T H B B |
7 | Shirak Gjumri B | 24 | 8 | 8 | 8 | 43 | 47 | -4 | 32 | H H T H T B |
8 | Andranik | 23 | 8 | 7 | 8 | 38 | 38 | 0 | 31 | T H T T B H |
9 | Ararat Yerevan II | 23 | 8 | 2 | 13 | 40 | 47 | -7 | 26 | B B B B B H |
10 | Bentonit Idzhevan | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 50 | -14 | 24 | H B T T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 23 | 6 | 1 | 16 | 30 | 50 | -20 | 19 | T T T B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 71 | -46 | 16 | B B B T H T |
13 | Nikarm | 23 | 0 | 1 | 22 | 16 | 99 | -83 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: