Đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II, 19h00 ngày 22/4
Kết quả Andranik vs Ararat Yerevan II Đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II Phong độ Andranik gần đây Phong độ Ararat Yerevan II gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Andranik vs Ararat Yerevan II
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II trước đây
- 17/10/2024Ararat Yerevan II1 - 2Andranik0 - 2W
- 04/03/2024Andranik0 - 3Ararat Yerevan II0 - 0L
- 14/08/2023Ararat Yerevan II0 - 1Andranik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II
- Thống kê lịch sử đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andranik vs Ararat Yerevan II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andranik (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Andranik (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andranik thắng
Bại: là số trận Andranik thua
Thắng: là số trận Andranik thắng
Bại: là số trận Andranik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andranik và Ararat Yerevan II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 18 | 16 | 1 | 1 | 53 | 10 | 43 | 49 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 33 | H B H T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 18 | 9 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 30 | B T T H H B |
5 | Urartu II | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 30 | H T T H T T |
6 | Pyunik B | 18 | 9 | 3 | 6 | 37 | 30 | 7 | 30 | H T B H T T |
7 | Ararat Yerevan II | 18 | 8 | 1 | 9 | 38 | 37 | 1 | 25 | B B H B T B |
8 | Shirak Gjumri B | 18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 40 | -7 | 23 | T T H H H B |
9 | Andranik | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 31 | -3 | 20 | H B T H H H |
10 | Bentonit Idzhevan | 19 | 4 | 6 | 9 | 29 | 42 | -13 | 18 | B H T B H B |
11 | Ararat-Armenia B | 18 | 4 | 1 | 13 | 27 | 43 | -16 | 13 | B B B B B T |
12 | MIKA Ashtarak | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 60 | -45 | 9 | B B B H B B |
13 | Nikarm | 18 | 0 | 1 | 17 | 12 | 88 | -76 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: