Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bentonit Idzhevan vs Andranik, 19h00 ngày 28/5
Kết quả Bentonit Idzhevan vs Andranik Đối đầu Bentonit Idzhevan vs Andranik Phong độ Bentonit Idzhevan gần đây Phong độ Andranik gần đây
Hạng 2 Armenia 2024-2025: Bentonit Idzhevan vs Andranik
- Giải đấu: Hạng 2 ArmeniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Andranik trước đây
- 16/11/2024Andranik1 - 1Bentonit Idzhevan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bentonit Idzhevan vs Andranik
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Andranik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Andranik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Armenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bentonit Idzhevan vs Andranik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bentonit Idzhevan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bentonit Idzhevan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
Thắng: là số trận Bentonit Idzhevan thắng
Bại: là số trận Bentonit Idzhevan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bentonit Idzhevan và Andranik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 24 | 20 | 3 | 1 | 77 | 17 | 60 | 63 | T T H T H T |
2 | FC Syunik | 24 | 19 | 4 | 1 | 64 | 13 | 51 | 61 | H T T H H T |
3 | FC Noah B | 24 | 14 | 4 | 6 | 47 | 29 | 18 | 46 | T T T T B H |
4 | Lernayin Artsakh | 24 | 13 | 3 | 8 | 60 | 34 | 26 | 42 | T B B T T T |
5 | Urartu II | 24 | 11 | 5 | 8 | 47 | 33 | 14 | 38 | H B B T T H |
6 | Pyunik B | 24 | 11 | 4 | 9 | 47 | 37 | 10 | 37 | B T T H B B |
7 | Shirak Gjumri B | 24 | 8 | 8 | 8 | 43 | 47 | -4 | 32 | H H T H T B |
8 | Andranik | 23 | 8 | 7 | 8 | 38 | 38 | 0 | 31 | T H T T B H |
9 | Ararat Yerevan II | 24 | 9 | 2 | 13 | 44 | 48 | -4 | 29 | B B B B H T |
10 | Bentonit Idzhevan | 23 | 6 | 6 | 11 | 36 | 50 | -14 | 24 | H B T T B B |
11 | Ararat-Armenia B | 24 | 6 | 1 | 17 | 30 | 55 | -25 | 19 | T T B B B B |
12 | MIKA Ashtarak | 24 | 4 | 4 | 16 | 25 | 71 | -46 | 16 | B B B T H T |
13 | Nikarm | 24 | 0 | 1 | 23 | 17 | 103 | -86 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: