Đối đầu Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh, 18h00 ngày 04/5

Hạng 2 Armenia 2024-2025: Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh

Lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh trước đây

  • 31/10/2023
    Lernayin Artsakh
    1 - 0
    Alashkert B Martuni
    1 - 0
    L
  • 20/04/2022
    Alashkert B Martuni
    0 - 4
    Lernayin Artsakh
    0 - 1
    L
  • 08/12/2021
    Lernayin Artsakh
    1 - 0
    Alashkert B Martuni
    0 - 0
    L
  • 16/10/2021
    Alashkert B Martuni
    0 - 5
    Lernayin Artsakh
    0 - 3
    L
  • 11/08/2021
    Lernayin Artsakh
    2 - 2
    Alashkert B Martuni
    1 - 0
    D
  • 05/03/2020
    Alashkert B Martuni
    1 - 1
    Lernayin Artsakh
    0 - 0
    D
  • 16/08/2019
    Lernayin Artsakh
    0 - 0
    Alashkert B Martuni
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh

- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 0 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Armenia 7 0 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Alashkert B Martuni vs Lernayin Artsakh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Alashkert B Martuni (sân nhà) 3 0 1 2
Alashkert B Martuni (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alashkert B Martuni thắng
Bại: là số trận Alashkert B Martuni thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Armenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alashkert B MartuniLernayin Artsakh trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Armenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gandzasar Kapan 24 21 1 2 58 11 47 64 B T T T T T
2 FC Syunik 23 17 3 3 52 19 33 54 T H T B T T
3 BKMA II 23 17 2 4 68 22 46 53 T T T T T B
4 Lernayin Artsakh 23 14 4 5 48 22 26 46 T T B T T T
5 Urartu II 24 8 10 6 42 32 10 34 H H H B T T
6 Andranik 24 10 4 10 32 39 -7 34 H H B T B T
7 Ararat Yerevan II 23 9 3 11 46 34 12 30 B T T H B B
8 FC Noah B 23 8 6 9 43 33 10 30 B H B H B T
9 Ararat-Armenia B 23 8 6 9 35 32 3 30 T B T T T B
10 Pyunik B 24 8 2 14 41 49 -8 26 B H B B B T
11 Alashkert B Martuni 22 7 4 11 30 39 -9 25 B T H H T B
12 Shirak Gjumri B 23 8 1 14 36 47 -11 25 H T B T B B
13 MIKA Ashtarak 23 4 3 16 21 55 -34 15 T B B B B B
14 FC Onor 21 4 3 14 17 59 -42 15 B B B B B B
15 Nikarm 23 4 0 19 24 100 -76 12 B T B T B B

Upgrade Team
Cập nhật: