Kết quả Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia, 06h20 ngày 07/04
Kết quả Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia Đối đầu Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia Phong độ Argentinos Juniors gần đây Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
- Thứ hai, Ngày 07/04/202506:20
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.25
0.90U 2.25
0.941
1.61X
3.602
5.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động: Maradona Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 12
-
Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
- 6'Emiliano Viveros1-0
- 13'Leandro Lozano (Assist:Nicolas Adrian Oroz)2-0
- 24'Tomas Molina3-0
- 31'Roman Vega4-0
-
Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
- Argentinos Juniors4-3-350Diego Rodriguez Da Luz6Roman Vega4Erik Fernando Godoy16Francisco Alvarez22Leandro Lozano21Nicolas Adrian Oroz24Federico Fattori Mouzo10Alan Lescano29Emiliano Viveros27Tomas Molina8Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni20Lucas Gonzalez Martinez7Abiel Osorio33Nicolas Palavecino10Aaron Nicolas Molinas24David Maximiliano Gonzalez35Benjamin Schamine38Tobias Rubio30Kevin Balanta Lucumi4Agustin Sienra3Alexis Soto25Enrique Alberto Bologna Gomez
- Đội hình dự bị
- 25Lucas Gómez17Cristian Ferreira5Juan Cardozo30Manuel Brondo18Victor Ismael Sosa12Gonzalo Siri Payer14Kevin Coronel20Sebastian Prieto33Mateo Antoni2Tobias Palacio13Joaquin Matias Ardaiz De Los Santos11Jose HerreraSantiago Sosa 22Matias Ramirez 37Gaston Gonzalez 29Valentin Larralde 16Agustin Hausch 17Roberto Leon 36Samuel Lucero 2Ignacio Galvan 18Lucas Souto 13Kevin Russel Gutierrez Gonzalez 5Cesar Ignacio Perez Maldonado 8Juan Miritello 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pablo GuedeJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Argentinos Juniors vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
- Argentinos JuniorsDefensa Y Justicia
- 2Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 8Tổng cú sút2
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 1Sút ra ngoài2
-
- 5Sút Phạt0
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 205Số đường chuyền105
-
- 85%Chuyền chính xác76%
-
- 0Phạm lỗi5
-
- 2Việt vị0
-
- 0Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công6
-
- 3Đánh chặn2
-
- 10Ném biên13
-
- 1Woodwork0
-
- 9Cản phá thành công6
-
- 4Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 17Long pass5
-
- 39Pha tấn công24
-
- 18Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 12 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Independiente | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 25 | T H T H T H |
3 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
4 | Argentinos Juniors | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 25 | H T T B H T |
5 | Club Atletico Tigre | 12 | 8 | 0 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | T T T B T B |
6 | CA Huracan | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T H H |
7 | San Lorenzo | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T B H H T |
8 | River Plate | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B T H H H |
9 | Deportivo Riestra | 12 | 4 | 7 | 1 | 10 | 4 | 6 | 19 | H H H H T T |
10 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
11 | Central Cordoba SDE | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 18 | B H B T H B |
12 | Barracas Central | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 17 | T B H H T B |
13 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T B T H |
14 | Defensa Y Justicia | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T T B B B |
15 | Racing Club | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 15 | 5 | 16 | B B H T B T |
16 | CA Platense | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 16 | H B H T T B |
17 | Lanus | 12 | 3 | 6 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H T H H |
18 | Newells Old Boys | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 14 | B T H H T T |
19 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 14 | T B H H H T |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
21 | Talleres Cordoba | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H H H H T |
22 | Gimnasia La Plata | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B H B H B |
23 | Instituto AC Cordoba | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 11 | B B H B T B |
24 | Club Atlético Unión | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B T B B T |
25 | Atletico Tucuman | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B B B T |
26 | Sarmiento Junin | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H H H H H |
27 | Banfield | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
28 | Aldosivi Mar del Plata | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B H B T T H |
29 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs Relegation