Kết quả Lanus vs Defensa Y Justicia, 07h30 ngày 25/11
Kết quả Lanus vs Defensa Y Justicia Nhận định, Soi kèo Atletico Lanus vs Defensa Y Justicia, 7h30 ngày 25/11 Đối đầu Lanus vs Defensa Y Justicia Phong độ Lanus gần đây Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
- Thứ hai, Ngày 25/11/202407:30
- Lanus 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.10X
3.132
3.50Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanus vs Defensa Y Justicia
-
Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 24
-
Lanus vs Defensa Y Justicia: Diễn biến chính
- 9'0-0Santiago Ramos Mingo
- 37'0-0Alexis Soto
- 45'Julio Cesar Soler Barreto0-0
- 46'0-0David Maximiliano Gonzalez
Cesar Ignacio Perez Maldonado - 46'0-0Luciano Herrera
Kevin Lopez - 58'Luciano Boggio Albin0-0
- 63'0-0Juan Miritello
Abiel Osorio - 67'Fabio Enrique Alvarez
Luciano Boggio Albin0-0 - 72'0-0Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Nicolas Palavecino - 77'Agustin Javier Rodriguez
Eduardo Salvio0-0 - 77'Bruno Cabrera
Dylan Aquino0-0 - 79'Gonzalo Perez
Felipe Pena Biafore0-0 - 83'0-0Matias Ramirez
Aaron Nicolas Molinas - 84'Agustin Javier Rodriguez0-0
-
Lanus vs Defensa Y Justicia: Đội hình chính và dự bị
- Lanus4-2-3-126Nahuel Losada22Julio Cesar Soler Barreto2Ezequiel Munoz24Carlos Roberto Izquierdoz21Juan Cáceres8Luciano Boggio Albin5Felipe Pena Biafore25Dylan Aquino10Marcelino Moreno14Eduardo Salvio27Jonathan Torres7Abiel Osorio30Kevin Lopez16Aaron Nicolas Molinas33Nicolas Palavecino5Kevin Russel Gutierrez Gonzalez25Cesar Ignacio Perez Maldonado14Ezequiel Cannavo28Victor Emanuel Aguilera21Santiago Ramos Mingo3Alexis Soto23Enrique Alberto Bologna Gomez
- Đội hình dự bị
- 11Fabio Enrique Alvarez17Agustin Javier Rodriguez20Bruno Cabrera4Gonzalo Perez1Alan Aguerre6Brian Luciatti19Leonardo Jara28Octavio Ontivero37Leonel Cardozo36Mariano Gerez42Alex Valdez Chamorro7Lautaro German AcostaLuciano Herrera 27David Maximiliano Gonzalez 24Juan Miritello 9Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez 10Matias Ramirez 37Cristopher Javier Fiermarin Forlan 22Samuel Lucero 13Lucas Ferreira 6Dario Caceres 26Tobias Rubio 38Gabriel Alanis 17Julian Alejo Lopez 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Frank KudelkaJulio Vaccari
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Lanus vs Defensa Y Justicia: Số liệu thống kê
- LanusDefensa Y Justicia
- 8Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 24Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 18Sút ra ngoài11
-
- 4Cản sút2
-
- 9Sút Phạt15
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 369Số đường chuyền334
-
- 79%Chuyền chính xác78%
-
- 13Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị1
-
- 2Cứu thua6
-
- 15Rê bóng thành công11
-
- 11Đánh chặn4
-
- 28Ném biên11
-
- 1Woodwork0
-
- 21Cản phá thành công16
-
- 6Thử thách7
-
- 36Long pass18
-
- 113Pha tấn công94
-
- 65Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 26 | 12 | 10 | 4 | 28 | 16 | 12 | 46 | T T B H B T |
4 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
5 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
6 | Boca Juniors | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 23 | 7 | 41 | T T T H T T |
7 | Independiente | 26 | 9 | 12 | 5 | 25 | 17 | 8 | 39 | T B T B T T |
8 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
9 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
10 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
11 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
12 | CA Platense | 26 | 9 | 9 | 8 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T B T B |
13 | Estudiantes La Plata | 26 | 8 | 11 | 7 | 34 | 32 | 2 | 35 | H H H B T H |
14 | Belgrano | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H T H B T H |
15 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
16 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 32 | B B B H B T |
18 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
19 | Club Atletico Tigre | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | B B T H H B |
20 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
22 | Rosario Central | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | H B H T B B |
23 | San Lorenzo | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 25 | -5 | 29 | H T B B H B |
24 | Argentinos Juniors | 26 | 8 | 5 | 13 | 20 | 26 | -6 | 29 | B T B B B T |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B B H B B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |