Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sacachispas vs UAI Urquiza, 01h30 ngày 17/5
Kết quả Sacachispas vs UAI Urquiza Đối đầu Sacachispas vs UAI Urquiza Phong độ Sacachispas gần đây Phong độ UAI Urquiza gần đây
Argentina Prim C Metropolitana 2025: Sacachispas vs UAI Urquiza
- Giải đấu: Argentina Prim C MetropolitanaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sacachispas vs UAI Urquiza trước đây
- 20/08/2024Sacachispas1 - 0UAI Urquiza0 - 0W
- 31/03/2024UAI Urquiza1 - 0Sacachispas0 - 0L
- 30/07/2023UAI Urquiza3 - 1Sacachispas0 - 1L
- 04/04/2023Sacachispas1 - 0UAI Urquiza1 - 0W
- 21/08/2021UAI Urquiza2 - 2Sacachispas2 - 1D
- 12/04/2021Sacachispas3 - 4UAI Urquiza2 - 2L
- 07/12/2020Sacachispas1 - 1UAI Urquiza0 - 0D
- 26/01/2020UAI Urquiza1 - 0Sacachispas0 - 0L
- 04/08/2019Sacachispas1 - 1UAI Urquiza1 - 0D
- 15/05/2019Sacachispas0 - 0UAI Urquiza0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sacachispas vs UAI Urquiza
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacachispas vs UAI Urquiza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacachispas vs UAI Urquiza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Prim C Metropolitana | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sacachispas vs UAI Urquiza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sacachispas (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Sacachispas (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sacachispas thắng
Bại: là số trận Sacachispas thua
Thắng: là số trận Sacachispas thắng
Bại: là số trận Sacachispas thua
BXH Vòng Bảng Argentina Prim C Metropolitana mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sacachispas và UAI Urquiza trên Bảng xếp hạng của Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 14 | 7 | 6 | 1 | 15 | 4 | 11 | 27 | T H H H H T |
2 | Real Pilar | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 12 | 10 | 26 | H B H H T T |
3 | Liniers | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | T B T H B T |
4 | Villa San Carlos | 14 | 7 | 2 | 5 | 19 | 17 | 2 | 23 | B T B T H B |
5 | Argentino de Quilmes | 15 | 5 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 22 | B H T H H T |
6 | Sportivo Dock Sud | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 1 | 21 | T H H T H B |
7 | Excursionistas | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | B H B T T T |
8 | Club Atletico Acassuso | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 20 | T H H B T H |
9 | Villa Dalmine | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T T B T H H |
10 | Argentino de Merlo | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 0 | 20 | T T H H T B |
11 | Deportivo Merlo | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | B B T H B H |
12 | Comunicaciones BsAs | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | H B B H T H |
13 | CA Brown Adrogue | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 19 | B T H H B B |
14 | San Martin Burzaco | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 19 | T B B T B B |
15 | Deportivo Laferrere | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H T B H T |
16 | Flandria | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | B H T B T H |
17 | Deportivo Armenio | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16 | -5 | 15 | B H H H B B |
18 | UAI Urquiza | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 16 | -5 | 14 | B H H H H H |
19 | Sportivo Italiano | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H B T T |
20 | Sacachispas | 15 | 1 | 8 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | B T H B H B |
21 | CA Fenix Pilar | 14 | 1 | 5 | 8 | 8 | 22 | -14 | 8 | B B H B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: