Đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar, 06h00 ngày 14/12
Kết quả General Lamadrid vs Real Pilar Đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar Phong độ General Lamadrid gần đây Phong độ Real Pilar gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: General Lamadrid vs Real Pilar
- Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/12/2024 03:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar trước đây
- 08/12/2024Real Pilar2 - 0General Lamadrid0 - 0L
- 21/07/2024Real Pilar0 - 0General Lamadrid0 - 0D
- 20/02/2024General Lamadrid3 - 0Real Pilar1 - 0W
- 25/06/2023Real Pilar0 - 1General Lamadrid0 - 1W
- 22/02/2023General Lamadrid1 - 1Real Pilar1 - 1D
- 24/07/2022General Lamadrid0 - 2Real Pilar0 - 1L
- 20/03/2022Real Pilar2 - 1General Lamadrid2 - 1L
- 04/09/2021Real Pilar2 - 1General Lamadrid0 - 0L
- 19/04/2021General Lamadrid1 - 0Real Pilar1 - 0W
- 28/12/2020Real Pilar6 - 0General Lamadrid1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar
- Thống kê lịch sử đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu General Lamadrid vs Real Pilar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
General Lamadrid (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
General Lamadrid (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận General Lamadrid thắng
Bại: là số trận General Lamadrid thua
Thắng: là số trận General Lamadrid thắng
Bại: là số trận General Lamadrid thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội General Lamadrid và Real Pilar trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 24 | 16 | 8 | 0 | 35 | 6 | 29 | 56 | H H T T T T |
2 | Deportivo Espanol | 24 | 14 | 6 | 4 | 35 | 17 | 18 | 48 | T T B H T T |
3 | General Lamadrid | 24 | 13 | 5 | 6 | 45 | 23 | 22 | 44 | B H H B B T |
4 | Berazategui | 24 | 13 | 4 | 7 | 33 | 22 | 11 | 43 | T H T B T T |
5 | Ituzaingo | 24 | 10 | 10 | 4 | 29 | 17 | 12 | 40 | T B T H T T |
6 | Leandro N Alem | 24 | 9 | 11 | 4 | 30 | 15 | 15 | 38 | B H T T T T |
7 | Central Cordoba De Rosario | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | B T B T B T |
8 | Uhl Que Sa | 24 | 10 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 36 | T T H B T B |
9 | Centro Espanol | 24 | 10 | 4 | 10 | 26 | 23 | 3 | 34 | T H B T T B |
10 | Club Lujan | 24 | 10 | 4 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B T H T B |
11 | Claypole | 24 | 9 | 6 | 9 | 32 | 20 | 12 | 33 | B T T B B T |
12 | Victoriano Arenas | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 25 | -4 | 32 | H T H H T B |
13 | Juventud Unida | 24 | 9 | 5 | 10 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B T T B B |
14 | Deportivo Muniz | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 33 | -7 | 32 | B B B H B B |
15 | Sportivo Barracas | 24 | 9 | 5 | 10 | 22 | 29 | -7 | 32 | B H H H B T |
16 | Puerto Nuevo | 24 | 7 | 10 | 7 | 22 | 25 | -3 | 31 | H H B T T B |
17 | Central Ballester | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 32 | -9 | 30 | T T H B B B |
18 | El Porvenir | 24 | 6 | 10 | 8 | 13 | 15 | -2 | 28 | H H T H T B |
19 | CA Atlas | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 29 | -7 | 27 | H H B H B B |
20 | CA Lugano | 24 | 6 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 26 | H T H T T T |
21 | Argentino de Rosario | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 29 | -2 | 24 | B T B H B T |
22 | Defensores de Cambaceres | 24 | 4 | 11 | 9 | 11 | 20 | -9 | 23 | B H H H B B |
23 | Yupanqui | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 41 | -20 | 23 | T T B B B B |
24 | Mercedes | 24 | 4 | 7 | 13 | 13 | 28 | -15 | 19 | B B H B B T |
25 | Deportivo Paraguayo | 24 | 2 | 8 | 14 | 18 | 37 | -19 | 14 | B H T T B B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: