Đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys, 05h30 ngày 16/12
Kết quả Talleres Cordoba vs Newells Old Boys Đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys Phong độ Talleres Cordoba gần đây Phong độ Newells Old Boys gần đây
VĐQG Argentina 2024: Talleres Cordoba vs Newells Old Boys
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/12/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys trước đây
- 29/07/2023Newells Old Boys1 - 1Talleres Cordoba1 - 1D
- 15/06/2022Talleres Cordoba0 - 1Newells Old Boys0 - 1L
- 01/03/2022Talleres Cordoba1 - 2Newells Old Boys0 - 0L
- 18/07/2021Newells Old Boys3 - 2Talleres Cordoba0 - 2L
- 28/02/2021Talleres Cordoba2 - 2Newells Old Boys0 - 0D
- 24/11/2020Newells Old Boys1 - 1Talleres Cordoba1 - 0D
- 31/10/2020Talleres Cordoba3 - 1Newells Old Boys0 - 0W
- 04/11/2019Talleres Cordoba1 - 0Newells Old Boys0 - 0W
- 10/03/2019Newells Old Boys1 - 2Talleres Cordoba1 - 1W
- 08/09/2022Talleres Cordoba2 - 1Newells Old Boys0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talleres Cordoba vs Newells Old Boys: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talleres Cordoba (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Talleres Cordoba (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
Thắng: là số trận Talleres Cordoba thắng
Bại: là số trận Talleres Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talleres Cordoba và Newells Old Boys trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 26 | 12 | 10 | 4 | 28 | 16 | 12 | 46 | T T B H B T |
4 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
5 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
9 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
10 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
11 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
12 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
13 | CA Platense | 26 | 9 | 9 | 8 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T B T B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
22 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |
Cập nhật: