Đối đầu Quilmes vs Los Andes, 01h35 ngày 14/4
Kết quả Quilmes vs Los Andes Đối đầu Quilmes vs Los Andes Phong độ Quilmes gần đây Phong độ Los Andes gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Quilmes vs Los Andes
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 01:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Quilmes vs Los Andes trước đây
- 04/09/2018Quilmes2 - 0Los Andes0 - 0W
- 08/10/2017Quilmes1 - 0Los Andes1 - 0W
- 19/04/2009Los Andes3 - 0Quilmes1 - 0L
- 11/10/2008Quilmes1 - 0Los Andes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Quilmes vs Los Andes
- Thống kê lịch sử đối đầu Quilmes vs Los Andes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quilmes vs Los Andes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quilmes vs Los Andes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quilmes (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Quilmes (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Quilmes thắng
Bại: là số trận Quilmes thua
Thắng: là số trận Quilmes thắng
Bại: là số trận Quilmes thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Quilmes và Los Andes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Mendoza | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 4 | 8 | 20 | T T H H T H |
2 | San Martin Tucuman | 10 | 5 | 5 | 0 | 8 | 2 | 6 | 20 | H H T T H T |
3 | Quilmes | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | T T T B T T |
4 | Estudiantes Rio Cuarto | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | T H T T T B |
5 | Defensores de Belgrano | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 17 | H H H B T T |
6 | Atletico Atlanta | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 3 | 5 | 17 | H T T H T H |
7 | Estudiantes de Caseros | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 17 | T T B B B T |
8 | Gimnasia Jujuy | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 2 | 6 | 16 | H B T T T H |
9 | Chacarita juniors | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 15 | B B T H T T |
10 | Ferrol Carril Oeste | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 4 | 3 | 15 | T B H T T B |
11 | Colon de Santa Fe | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T B T H B B |
12 | Racing de Cordoba | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 14 | B T T H H B |
13 | Agropecuario de Carlos Casares | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 13 | B T B T B T |
14 | Tristan Suarez | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | T T H B H H |
15 | Chaco For Ever | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 7 | 1 | 13 | B B T H T B |
16 | Gimnasia yTiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H H |
17 | Los Andes | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T H H B |
18 | Temperley | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 13 | T B B B T T |
19 | CA San Miguel | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 12 | B T B H H H |
20 | All Boys | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | B T B B B T |
21 | Deportivo Maipu | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | T B H H B H |
22 | Deportivo Madryn | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T H T H |
23 | San Telmo | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T H T H B |
24 | Central Norte Salta | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B B B T H |
25 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | -1 | 11 | B T T T H H |
26 | Deportivo Moron | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 0 | 10 | H B H H T B |
27 | Patronato Parana | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B H H H B T |
28 | Almagro | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T H T H H |
29 | Nueva Chicago | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T H B B T H |
30 | Alvarado Mar del Plata | 10 | 1 | 6 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | B H H T H B |
31 | Colegiales | 10 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5 | -3 | 8 | B B B H H T |
32 | Almirante Brown | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B T B H B H |
33 | Arsenal de Sarandi | 9 | 0 | 6 | 3 | 6 | 12 | -6 | 6 | H B B H H B |
34 | Defensores Unidos | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 18 | -12 | 6 | B B B H B B |
35 | Club Atletico Guemes | 10 | 0 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 5 | B B H B H B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 9 | 1 | 1 | 7 | 2 | 10 | -8 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: