Đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba, 03h00 ngày 10/2
Kết quả CA Platense vs Instituto AC Cordoba Đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba Phong độ CA Platense gần đây Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2025: CA Platense vs Instituto AC Cordoba
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba trước đây
- 12/08/2024Instituto AC Cordoba2 - 0CA Platense0 - 0L
- 08/04/2023CA Platense1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0W
- 15/04/2019CA Platense2 - 1Instituto AC Cordoba1 - 0W
- 28/02/2010CA Platense1 - 2Instituto AC Cordoba0 - 0L
- 22/09/2009Instituto AC Cordoba1 - 0CA Platense1 - 0L
- 19/05/2009Instituto AC Cordoba1 - 0CA Platense0 - 0L
- 09/11/2008CA Platense0 - 2Instituto AC Cordoba0 - 1L
- 01/06/2008CA Platense1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 0D
- 28/11/2007Instituto AC Cordoba0 - 0CA Platense0 - 0D
- 01/04/2007Instituto AC Cordoba2 - 1CA Platense2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Platense vs Instituto AC Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Platense (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
CA Platense (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Platense thắng
Bại: là số trận CA Platense thua
Thắng: là số trận CA Platense thắng
Bại: là số trận CA Platense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Platense và Instituto AC Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T T H T |
2 | Argentinos Juniors | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | H T T T |
3 | Racing Club | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T B T |
4 | Central Cordoba SDE | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T B T |
5 | Independiente | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T T B |
6 | Estudiantes La Plata | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T H |
7 | Independiente Rivadavia | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
8 | River Plate | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | H T H T |
9 | San Lorenzo | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 8 | T T H H |
10 | Deportivo Riestra | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | T H T |
11 | Banfield | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T B H |
12 | Barracas Central | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T T |
13 | Defensa Y Justicia | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | B T T |
14 | Instituto AC Cordoba | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
15 | Club Atletico Tigre | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
16 | CA Huracan | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H B T |
17 | Boca Juniors | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | H H T B |
18 | CA Platense | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
19 | Lanus | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
20 | San Martin San Juan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B H H H |
21 | Newells Old Boys | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T B |
22 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B B |
23 | Sarmiento Junin | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
24 | Belgrano | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | H B B H |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
26 | Club Atlético Unión | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B |
27 | Velez Sarsfield | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B B B H |
28 | Talleres Cordoba | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
29 | Gimnasia La Plata | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B B |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: