Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 03h00 ngày 15/12
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba trước đây
- 26/02/2024Instituto AC Cordoba0 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1L
- 03/10/2023Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 1D
- 31/07/2023Godoy Cruz Antonio Tomba4 - 2Instituto AC Cordoba3 - 1L
- 12/03/2008Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0L
- 09/09/2007Instituto AC Cordoba0 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và Godoy Cruz Antonio Tomba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 26 | 13 | 9 | 4 | 33 | 24 | 9 | 48 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 26 | 12 | 10 | 4 | 28 | 16 | 12 | 46 | T T B H B T |
4 | River Plate | 26 | 11 | 10 | 5 | 38 | 20 | 18 | 43 | T T B T H T |
5 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
6 | Boca Juniors | 26 | 11 | 8 | 7 | 30 | 23 | 7 | 41 | T T T H T T |
7 | Independiente | 26 | 9 | 12 | 5 | 25 | 17 | 8 | 39 | T B T B T T |
8 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
9 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
10 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
11 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
12 | CA Platense | 26 | 9 | 9 | 8 | 19 | 18 | 1 | 36 | H H T B T B |
13 | Estudiantes La Plata | 26 | 8 | 11 | 7 | 34 | 32 | 2 | 35 | H H H B T H |
14 | Belgrano | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | H T H B T H |
15 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
16 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 27 | 1 | 32 | B B B H B T |
18 | Gimnasia La Plata | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H T B T B B |
19 | Club Atletico Tigre | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 31 | B B T H H B |
20 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
22 | Rosario Central | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 29 | H B H T B B |
23 | San Lorenzo | 26 | 7 | 8 | 11 | 20 | 25 | -5 | 29 | H T B B H B |
24 | Argentinos Juniors | 26 | 8 | 5 | 13 | 20 | 26 | -6 | 29 | B T B B B T |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 26 | 6 | 7 | 13 | 19 | 34 | -15 | 25 | B B B T H B |
27 | Banfield | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 35 | -14 | 23 | H B B H B B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |
Cập nhật: