Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia, 01h30 ngày 06/4
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia trước đây
- 19/05/2024Independiente Rivadavia0 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0D
- 10/02/2016Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0Independiente Rivadavia1 - 0W
- 18/05/2008Independiente Rivadavia0 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
- 19/11/2007Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 2Independiente Rivadavia1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Independiente Rivadavia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Independiente Rivadavia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosario Central | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 25 | T B H T H T |
2 | Independiente | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 24 | H T H T H T |
3 | Club Atletico Tigre | 11 | 8 | 0 | 3 | 17 | 8 | 9 | 24 | T T T T B T |
4 | Boca Juniors | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T T T T B |
5 | CA Huracan | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T T T H |
6 | Argentinos Juniors | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 22 | T H T T B H |
7 | San Lorenzo | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T B H H T |
8 | River Plate | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 20 | T T B T H H |
9 | Estudiantes La Plata | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 5 | 19 | T T B H B B |
10 | Central Cordoba SDE | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 18 | T B H B T H |
11 | Barracas Central | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | H T B H H T |
12 | Defensa Y Justicia | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T T B B |
13 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T B T H |
14 | Deportivo Riestra | 11 | 3 | 7 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | B H H H H T |
15 | CA Platense | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H H B H T T |
16 | Lanus | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H H H T H |
17 | Belgrano | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 18 | -8 | 14 | T B H H H T |
18 | Racing Club | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 14 | 2 | 13 | B B B H T B |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 2 | 7 | 3 | 7 | 14 | -7 | 13 | T H H H B H |
20 | Gimnasia La Plata | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B H B H |
21 | Instituto AC Cordoba | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B B B H B T |
22 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 11 | B B T H H T |
23 | Banfield | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 10 | -3 | 9 | B B H B B H |
24 | Talleres Cordoba | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B H H H H |
25 | Sarmiento Junin | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 15 | -8 | 9 | T B H H H H |
26 | Club Atlético Unión | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 13 | -6 | 8 | B T B T B B |
27 | Aldosivi Mar del Plata | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 8 | H B H B T T |
28 | Velez Sarsfield | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 17 | -13 | 8 | H B T T B B |
29 | Atletico Tucuman | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 7 | H B B B B B |
30 | San Martin San Juan | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T B B B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: