Đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors, 02h00 ngày 22/9
Kết quả Tristan Suarez vs Chacarita juniors Đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors Phong độ Tristan Suarez gần đây Phong độ Chacarita juniors gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Tristan Suarez vs Chacarita juniors
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors trước đây
- 06/05/2024Chacarita juniors1 - 2Tristan Suarez1 - 1W
- 06/08/2023Chacarita juniors1 - 1Tristan Suarez0 - 1D
- 02/04/2023Tristan Suarez1 - 3Chacarita juniors1 - 0L
- 12/06/2022Tristan Suarez3 - 2Chacarita juniors2 - 1W
- 05/10/2014Tristan Suarez0 - 2Chacarita juniors0 - 0L
- 16/08/2014Chacarita juniors1 - 1Tristan Suarez0 - 0D
- 20/02/2014Tristan Suarez1 - 2Chacarita juniors1 - 2L
- 07/08/2013Chacarita juniors0 - 0Tristan Suarez0 - 0D
- 17/02/2013Chacarita juniors0 - 0Tristan Suarez0 - 0D
- 01/09/2012Tristan Suarez1 - 3Chacarita juniors0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 2 | 1 | 1 |
Argentina Prim C Metropolitana | 6 | 0 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tristan Suarez vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tristan Suarez (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Tristan Suarez (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tristan Suarez thắng
Bại: là số trận Tristan Suarez thua
Thắng: là số trận Tristan Suarez thắng
Bại: là số trận Tristan Suarez thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tristan Suarez và Chacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 32 | 20 | 7 | 5 | 34 | 14 | 20 | 67 | T T H T T T |
2 | San Martin San Juan | 32 | 16 | 12 | 4 | 31 | 13 | 18 | 60 | T H T B H H |
3 | San Telmo | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 20 | 24 | 56 | H B B T T B |
4 | Nueva Chicago | 32 | 16 | 7 | 9 | 32 | 20 | 12 | 55 | B T T B T H |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 32 | 14 | 11 | 7 | 34 | 21 | 13 | 53 | B H B H B T |
6 | Gimnasia Mendoza | 32 | 14 | 10 | 8 | 37 | 29 | 8 | 52 | T B H H H B |
7 | Deportivo Madryn | 32 | 14 | 10 | 8 | 24 | 17 | 7 | 52 | T T T H T T |
8 | Defensores de Belgrano | 32 | 13 | 11 | 8 | 34 | 21 | 13 | 50 | H T H H T H |
9 | Gimnasia yTiro | 32 | 12 | 14 | 6 | 21 | 17 | 4 | 50 | T T T B B T |
10 | Colon de Santa Fe | 32 | 14 | 7 | 11 | 35 | 24 | 11 | 49 | B T B T B B |
11 | CA San Miguel | 32 | 13 | 10 | 9 | 31 | 27 | 4 | 49 | B T H B B T |
12 | Ferrol Carril Oeste | 32 | 12 | 11 | 9 | 48 | 38 | 10 | 47 | B H T T T H |
13 | Gimnasia Jujuy | 32 | 14 | 5 | 13 | 27 | 23 | 4 | 47 | B B B T T B |
14 | Quilmes | 32 | 13 | 10 | 9 | 32 | 23 | 9 | 46 | T T H B H T |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 32 | 10 | 15 | 7 | 20 | 16 | 4 | 45 | H H H T H H |
16 | All Boys | 32 | 11 | 12 | 9 | 25 | 23 | 2 | 45 | T B H H H T |
17 | Temperley | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 23 | 4 | 44 | B B H H T H |
18 | Estudiantes de Caseros | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 25 | 2 | 44 | H H B T H H |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 32 | 11 | 11 | 10 | 26 | 26 | 0 | 44 | H B H T B H |
20 | Racing de Cordoba | 32 | 12 | 8 | 12 | 28 | 29 | -1 | 44 | T T T B T B |
21 | Atletico Atlanta | 32 | 11 | 11 | 10 | 25 | 28 | -3 | 44 | T T H T H H |
22 | Deportivo Maipu | 32 | 13 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 44 | T T B H B T |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 36 | 2 | 41 | T B T B T B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 32 | 11 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 41 | T B T H B B |
25 | Tristan Suarez | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 41 | -5 | 38 | B H H T H H |
26 | Almagro | 32 | 8 | 14 | 10 | 24 | 34 | -10 | 38 | H T B H H T |
27 | Chacarita juniors | 32 | 9 | 9 | 14 | 30 | 40 | -10 | 36 | B H B T B B |
28 | Club Atletico Guemes | 32 | 7 | 14 | 11 | 24 | 30 | -6 | 35 | B T H B T H |
29 | Deportivo Moron | 32 | 8 | 11 | 13 | 23 | 33 | -10 | 35 | H B B B T B |
30 | Patronato Parana | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 36 | -7 | 34 | T B B T H B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 35 | -11 | 34 | B H B H H T |
32 | Arsenal de Sarandi | 32 | 7 | 13 | 12 | 17 | 29 | -12 | 34 | H H H B H T |
33 | Guillermo Brown | 32 | 7 | 11 | 14 | 25 | 33 | -8 | 32 | B H T B B B |
34 | Defensores Unidos | 32 | 7 | 11 | 14 | 26 | 36 | -10 | 32 | H T B H B H |
35 | Chaco For Ever | 32 | 7 | 10 | 15 | 21 | 24 | -3 | 31 | H B T T B H |
36 | Almirante Brown | 32 | 6 | 12 | 14 | 19 | 29 | -10 | 30 | B B T H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 32 | 4 | 11 | 17 | 17 | 45 | -28 | 23 | T B T B H T |
38 | Atletico Rafaela | 32 | 4 | 8 | 20 | 20 | 42 | -22 | 20 | B B H B B H |
Cập nhật: