Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Flandria vs CA Brown Adrogue, 00h00 ngày 01/6
Kết quả Flandria vs CA Brown Adrogue Đối đầu Flandria vs CA Brown Adrogue Phong độ Flandria gần đây Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
Argentina Prim C Metropolitana 2025: Flandria vs CA Brown Adrogue
- Giải đấu: Argentina Prim C MetropolitanaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flandria vs CA Brown Adrogue trước đây
- 21/02/2022CA Brown Adrogue3 - 0Flandria2 - 0L
- 16/10/2017Flandria0 - 0CA Brown Adrogue0 - 0D
- 01/04/2017CA Brown Adrogue1 - 1Flandria0 - 1D
- 04/09/2016Flandria0 - 1CA Brown Adrogue0 - 0L
- 02/08/2015CA Brown Adrogue1 - 0Flandria0 - 0L
- 25/03/2015Flandria2 - 2CA Brown Adrogue1 - 2D
- 04/05/2013CA Brown Adrogue3 - 0Flandria1 - 0L
- 18/11/2012Flandria1 - 0CA Brown Adrogue0 - 0W
- 26/05/2012Flandria0 - 2CA Brown Adrogue0 - 0L
- 13/12/2011CA Brown Adrogue3 - 0Flandria0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flandria vs CA Brown Adrogue
- Thống kê lịch sử đối đầu Flandria vs CA Brown Adrogue: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flandria vs CA Brown Adrogue: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 0 | 2 | 2 |
Argentina Prim C Metropolitana | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flandria vs CA Brown Adrogue: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flandria (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Flandria (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flandria thắng
Bại: là số trận Flandria thua
Thắng: là số trận Flandria thắng
Bại: là số trận Flandria thua
BXH Vòng Bảng Argentina Prim C Metropolitana mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flandria và CA Brown Adrogue trên Bảng xếp hạng của Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferrocarril Midland | 16 | 8 | 6 | 2 | 18 | 5 | 13 | 30 | H H H T B T |
2 | Real Pilar | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H T T B T |
3 | Argentino de Merlo | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 26 | H H T B T T |
4 | Club Atletico Acassuso | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 26 | H B T H T T |
5 | Liniers | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 15 | 9 | 24 | B T H B T B |
6 | Sportivo Dock Sud | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H H T H B T |
7 | Villa San Carlos | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 24 | B T H B B H |
8 | Deportivo Merlo | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H B H T H |
9 | Excursionistas | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B T T T T |
10 | Villa Dalmine | 16 | 5 | 8 | 3 | 18 | 16 | 2 | 23 | T B T H H T |
11 | Argentino de Quilmes | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | T H H T H B |
12 | CA Brown Adrogue | 16 | 6 | 5 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | H H B B H T |
13 | San Martin Burzaco | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 20 | -6 | 20 | B T B B H B |
14 | Comunicaciones BsAs | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H T H B B |
15 | Deportivo Armenio | 15 | 4 | 6 | 5 | 12 | 16 | -4 | 18 | H H H B B T |
16 | Deportivo Laferrere | 16 | 3 | 8 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B H T H B |
17 | UAI Urquiza | 15 | 3 | 8 | 4 | 13 | 17 | -4 | 17 | H H H H H T |
18 | Flandria | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 15 | -5 | 17 | T B T H H B |
19 | Sportivo Italiano | 15 | 2 | 8 | 5 | 9 | 12 | -3 | 14 | B H B T T H |
20 | Sacachispas | 16 | 1 | 8 | 7 | 10 | 20 | -10 | 11 | T H B H B B |
21 | CA Fenix Pilar | 16 | 1 | 5 | 10 | 8 | 26 | -18 | 8 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: