Đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors, 07h00 ngày 09/12
Kết quả Newells Old Boys vs Boca Juniors Đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors Phong độ Newells Old Boys gần đây Phong độ Boca Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2025: Newells Old Boys vs Boca Juniors
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/12/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors trước đây
- 07/04/2024Newells Old Boys1 - 3Boca Juniors0 - 1L
- 13/11/2023Boca Juniors1 - 0Newells Old Boys0 - 0L
- 25/07/2023Boca Juniors2 - 1Newells Old Boys1 - 0L
- 17/10/2022Newells Old Boys2 - 0Boca Juniors0 - 0W
- 01/12/2021Boca Juniors0 - 0Newells Old Boys0 - 0D
- 22/02/2021Newells Old Boys0 - 1Boca Juniors0 - 0L
- 30/11/2020Boca Juniors2 - 0Newells Old Boys2 - 0L
- 09/11/2020Newells Old Boys0 - 2Boca Juniors0 - 1L
- 29/09/2019Boca Juniors1 - 1Newells Old Boys1 - 0D
- 28/01/2019Newells Old Boys1 - 1Boca Juniors1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newells Old Boys vs Boca Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newells Old Boys (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Newells Old Boys (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newells Old Boys thắng
Bại: là số trận Newells Old Boys thua
Thắng: là số trận Newells Old Boys thắng
Bại: là số trận Newells Old Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newells Old Boys và Boca Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 26 | 13 | 9 | 4 | 36 | 16 | 20 | 48 | T H H H T B |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 30 | 11 | 43 | T T T T B B |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T T B T H |
6 | Club Atlético Unión | 26 | 11 | 6 | 9 | 27 | 26 | 1 | 39 | B T B B B T |
7 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
8 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
9 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
10 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
11 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
12 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
13 | Estudiantes La Plata | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H H H B T |
14 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
15 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
16 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
17 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
20 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
21 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
23 | San Lorenzo | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 24 | -4 | 29 | T H T B B H |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |
Cập nhật: