Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield, 03h00 ngày 09/12
Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield Đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây Phong độ Banfield gần đây
VĐQG Argentina 2025: Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/12/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield trước đây
- 03/12/2023Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0Banfield0 - 0D
- 25/07/2023Banfield2 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 0L
- 02/10/2022Banfield1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1D
- 25/10/2021Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1Banfield1 - 0W
- 08/05/2021Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 1Banfield0 - 0L
- 29/11/2020Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0Banfield0 - 0D
- 08/11/2020Banfield1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0L
- 22/09/2019Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 2Banfield0 - 1L
- 19/03/2019Banfield2 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1D
- 28/09/2022Banfield1 - 1Godoy Cruz Antonio Tomba1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Godoy Cruz Antonio Tomba vs Banfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Godoy Cruz Antonio Tomba (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
Thắng: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thắng
Bại: là số trận Godoy Cruz Antonio Tomba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Godoy Cruz Antonio Tomba và Banfield trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 25 | 13 | 4 | 8 | 40 | 27 | 13 | 43 | T T T T T B |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 25 | 10 | 10 | 5 | 34 | 20 | 14 | 40 | T T T B T H |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 26 | 10 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 36 | B B T H T B |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Lanus | 26 | 8 | 11 | 7 | 25 | 28 | -3 | 35 | T H H H T T |
13 | Estudiantes La Plata | 25 | 8 | 10 | 7 | 32 | 30 | 2 | 34 | H H H H B T |
14 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
15 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
16 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
17 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 24 | -4 | 29 | T H T B B H |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Sarmiento Junin | 26 | 5 | 10 | 11 | 17 | 27 | -10 | 25 | B B B T B H |
26 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 26 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 | -18 | 22 | B B H T H H |
Cập nhật: