Đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE, 07h00 ngày 17/12
Kết quả Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE Đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE Phong độ Atletico Tucuman gần đây Phong độ Central Cordoba SDE gần đây
VĐQG Argentina 2024: Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/12/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE trước đây
- 27/02/2024Central Cordoba SDE0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
- 03/10/2023Atletico Tucuman0 - 0Central Cordoba SDE0 - 0D
- 30/07/2023Central Cordoba SDE0 - 2Atletico Tucuman0 - 0W
- 12/08/2022Atletico Tucuman1 - 0Central Cordoba SDE0 - 0W
- 23/03/2022Atletico Tucuman0 - 1Central Cordoba SDE0 - 1L
- 15/09/2021Central Cordoba SDE2 - 0Atletico Tucuman0 - 0L
- 23/02/2021Atletico Tucuman1 - 2Central Cordoba SDE1 - 1L
- 04/08/2019Central Cordoba SDE1 - 0Atletico Tucuman1 - 0L
- 09/07/2015Central Cordoba SDE3 - 2Atletico Tucuman0 - 0L
- 23/02/2015Atletico Tucuman1 - 1Central Cordoba SDE0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Tucuman vs Central Cordoba SDE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Tucuman (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Atletico Tucuman (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
Thắng: là số trận Atletico Tucuman thắng
Bại: là số trận Atletico Tucuman thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Tucuman và Central Cordoba SDE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
9 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
10 | Atletico Tucuman | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 27 | -1 | 37 | T B T B H B |
11 | Independiente Rivadavia | 26 | 10 | 7 | 9 | 23 | 25 | -2 | 37 | H B T T T T |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 26 | 8 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 34 | H H H H B H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | H H T B B T |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |
Cập nhật: