Đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta, 07h10 ngày 22/4
Kết quả Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta Đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta Phong độ Ferrol Carril Oeste gần đây Phong độ Atletico Atlanta gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 07:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta trước đây
- 24/09/2023Atletico Atlanta1 - 1Ferrol Carril Oeste1 - 0D
- 15/05/2023Ferrol Carril Oeste2 - 0Atletico Atlanta1 - 0W
- 15/06/2022Ferrol Carril Oeste1 - 0Atletico Atlanta1 - 0W
- 22/01/2021Atletico Atlanta2 - 1Ferrol Carril Oeste1 - 0L
- 08/12/2020Ferrol Carril Oeste0 - 3Atletico Atlanta0 - 2L
- 23/02/2020Atletico Atlanta2 - 1Ferrol Carril Oeste2 - 0L
- 04/09/2019Ferrol Carril Oeste0 - 2Atletico Atlanta0 - 0L
- 17/06/2012Ferrol Carril Oeste2 - 3Atletico Atlanta1 - 2L
- 13/12/2011Atletico Atlanta2 - 0Ferrol Carril Oeste0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferrol Carril Oeste vs Atletico Atlanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferrol Carril Oeste (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ferrol Carril Oeste (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferrol Carril Oeste thắng
Bại: là số trận Ferrol Carril Oeste thua
Thắng: là số trận Ferrol Carril Oeste thắng
Bại: là số trận Ferrol Carril Oeste thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferrol Carril Oeste và Atletico Atlanta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimnasia Mendoza | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | T H H T H T |
2 | Chacarita juniors | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T T T T |
3 | San Martin Tucuman | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 3 | 6 | 21 | H T T H T H |
4 | Atletico Atlanta | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 3 | 6 | 20 | T T H T H T |
5 | Estudiantes de Caseros | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 20 | T B B B T T |
6 | Gimnasia Jujuy | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 19 | T T T H B T |
7 | Quilmes | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T B T T H |
8 | Estudiantes Rio Cuarto | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | H T T T B H |
9 | Defensores de Belgrano | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 5 | 5 | 17 | H H H B T T |
10 | Tristan Suarez | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B H H H T |
11 | Deportivo Moron | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T B T T |
12 | Los Andes | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | B T H H B T |
13 | Agropecuario de Carlos Casares | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | B T B T B T |
14 | Chaco For Ever | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 10 | 0 | 16 | T H T B T B |
15 | Racing de Cordoba | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H H B H H |
16 | San Telmo | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 | H T H B T H |
17 | Ferrol Carril Oeste | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 4 | 3 | 15 | T B H T T B |
18 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | T T H H T H |
19 | Deportivo Maipu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 15 | H H B H T B |
20 | CA San Miguel | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | B H H H H H |
21 | Deportivo Madryn | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 14 | T H T H H H |
22 | Gimnasia yTiro | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 14 | T B H H B H |
23 | Colon de Santa Fe | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | T H B B B B |
24 | All Boys | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B B B T H |
25 | Patronato Parana | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H B T T B |
26 | Temperley | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | B B B T T B |
27 | Central Norte Salta | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B B T H B |
28 | Colegiales | 11 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5 | -2 | 11 | B B H H T T |
29 | Almagro | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H T H H B H |
30 | Nueva Chicago | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B B T H B |
31 | Alvarado Mar del Plata | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | H H T H B B |
32 | Club Atletico Guemes | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 12 | -6 | 8 | B H B H B T |
33 | Almirante Brown | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | T B H B H B |
34 | Defensores Unidos | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 18 | -12 | 7 | B B H B B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H H B B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 11 | 1 | 1 | 9 | 2 | 14 | -12 | 4 | B H B B B B |
Cập nhật: