Đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata, 07h15 ngày 23/4
Kết quả Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata Đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata Phong độ Independiente Rivadavia gần đây Phong độ Aldosivi Mar del Plata gần đây
VĐQG Argentina 2025: Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata
- Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/4/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata trước đây
- 18/06/2023Independiente Rivadavia2 - 1Aldosivi Mar del Plata1 - 1W
- 11/02/2023Aldosivi Mar del Plata1 - 2Independiente Rivadavia0 - 1W
- 10/12/2017Aldosivi Mar del Plata0 - 0Independiente Rivadavia0 - 0D
- 07/04/2014Independiente Rivadavia2 - 2Aldosivi Mar del Plata1 - 1D
- 06/10/2013Aldosivi Mar del Plata0 - 1Independiente Rivadavia0 - 1W
- 24/03/2013Independiente Rivadavia2 - 0Aldosivi Mar del Plata0 - 0W
- 23/09/2012Aldosivi Mar del Plata0 - 2Independiente Rivadavia0 - 2W
- 25/03/2012Aldosivi Mar del Plata2 - 0Independiente Rivadavia1 - 0L
- 26/09/2011Independiente Rivadavia2 - 2Aldosivi Mar del Plata1 - 1D
- 23/11/2011Aldosivi Mar del Plata1 - 1Independiente Rivadavia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Aldosivi Mar del Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Rivadavia (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Independiente Rivadavia (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Rivadavia và Aldosivi Mar del Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boca Juniors | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 32 | T T B T T T |
2 | Rosario Central | 14 | 8 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 29 | H T H T H T |
3 | Independiente | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 9 | 14 | 28 | H T H T H T |
4 | CA Huracan | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T H H T H |
5 | Argentinos Juniors | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 8 | 8 | 26 | T T B H T H |
6 | San Lorenzo | 14 | 7 | 5 | 2 | 13 | 8 | 5 | 26 | B H H T T H |
7 | River Plate | 14 | 6 | 7 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | T H H H H T |
8 | Club Atletico Tigre | 13 | 8 | 0 | 5 | 17 | 11 | 6 | 24 | T T B T B B |
9 | Racing Club | 14 | 7 | 1 | 6 | 23 | 15 | 8 | 22 | H T B T T T |
10 | Estudiantes La Plata | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 15 | 3 | 20 | B H B B H B |
11 | Barracas Central | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 20 | B H H T B T |
12 | Deportivo Riestra | 14 | 4 | 8 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H T T B H |
13 | CA Platense | 14 | 5 | 5 | 4 | 11 | 9 | 2 | 20 | H T T B H T |
14 | Defensa Y Justicia | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | T B B B H H |
15 | Central Cordoba SDE | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 17 | 2 | 18 | B T H B B B |
16 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 14 | 0 | 18 | H T B T H H |
17 | Lanus | 14 | 3 | 8 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H H H H |
18 | Newells Old Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 16 | H H T T H H |
19 | Instituto AC Cordoba | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B T B T B |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 14 | 2 | 8 | 4 | 7 | 15 | -8 | 14 | H H B H H B |
21 | Belgrano | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 21 | -10 | 14 | B H H H T B |
22 | Talleres Cordoba | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H H T H B |
23 | Club Atlético Unión | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 14 | -5 | 13 | T B B T H H |
24 | Sarmiento Junin | 14 | 2 | 7 | 5 | 9 | 17 | -8 | 13 | H H H H T B |
25 | Gimnasia La Plata | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 17 | -9 | 13 | H B H B H B |
26 | Banfield | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B H B H H |
27 | Velez Sarsfield | 14 | 3 | 2 | 9 | 5 | 18 | -13 | 11 | T T B B B T |
28 | Atletico Tucuman | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 20 | -6 | 10 | B B B B T B |
29 | San Martin San Juan | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B B B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 9 | H B T T H B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: