Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors, 01h00 ngày 08/9
Kết quả Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors Đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây Phong độ Chacarita juniors gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors trước đây
- 22/04/2024Chacarita juniors2 - 1Agropecuario de Carlos Casares0 - 1L
- 05/06/2022Chacarita juniors1 - 1Agropecuario de Carlos Casares1 - 0D
- 12/10/2021Agropecuario de Carlos Casares1 - 0Chacarita juniors0 - 0W
- 18/06/2021Chacarita juniors2 - 2Agropecuario de Carlos Casares0 - 1D
- 02/10/2018Agropecuario de Carlos Casares0 - 0Chacarita juniors0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Agropecuario de Carlos Casares vs Chacarita juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Agropecuario de Carlos Casares (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Agropecuario de Carlos Casares (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua
Thắng: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thắng
Bại: là số trận Agropecuario de Carlos Casares thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Agropecuario de Carlos Casares và Chacarita juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 30 | 18 | 7 | 5 | 32 | 14 | 18 | 61 | T T T T H T |
2 | San Martin San Juan | 30 | 16 | 10 | 4 | 31 | 13 | 18 | 58 | T T T H T B |
3 | San Telmo | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 17 | 24 | 53 | B T H B B T |
4 | Nueva Chicago | 30 | 15 | 6 | 9 | 30 | 19 | 11 | 51 | H T B T T B |
5 | Gimnasia Mendoza | 30 | 14 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 51 | T T T B H H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 19 | 11 | 50 | T H B H B H |
7 | Colon de Santa Fe | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 21 | 14 | 49 | B B B T B T |
8 | Gimnasia yTiro | 30 | 11 | 14 | 5 | 20 | 15 | 5 | 47 | T H T T T B |
9 | Defensores de Belgrano | 30 | 12 | 10 | 8 | 32 | 21 | 11 | 46 | B H H T H H |
10 | Deportivo Madryn | 30 | 12 | 10 | 8 | 22 | 17 | 5 | 46 | H H T T T H |
11 | CA San Miguel | 30 | 12 | 10 | 8 | 29 | 26 | 3 | 46 | B T B T H B |
12 | Gimnasia Jujuy | 30 | 13 | 5 | 12 | 25 | 21 | 4 | 44 | T T B B B T |
13 | Ferrol Carril Oeste | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | B T B H T T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 30 | 10 | 13 | 7 | 19 | 15 | 4 | 43 | T T H H H T |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 30 | 11 | 10 | 9 | 25 | 24 | 1 | 43 | T H H B H T |
16 | Quilmes | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 22 | 8 | 42 | H B T T H B |
17 | Estudiantes de Caseros | 30 | 10 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 42 | H B H H B T |
18 | Atletico Atlanta | 30 | 11 | 9 | 10 | 25 | 28 | -3 | 42 | B B T T H T |
19 | All Boys | 30 | 10 | 11 | 9 | 24 | 23 | 1 | 41 | B T T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 28 | -1 | 41 | B B T T T B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 41 | T T T B T H |
22 | Deportivo Maipu | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | H B T T B H |
23 | Temperley | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 23 | 3 | 40 | H B B B H H |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 35 | 1 | 38 | H B T B T B |
25 | Tristan Suarez | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 37 | -5 | 36 | H B B H H T |
26 | Chacarita juniors | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | H H B H B T |
27 | Almagro | 30 | 7 | 13 | 10 | 22 | 33 | -11 | 34 | T H H T B H |
28 | Patronato Parana | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 34 | -6 | 33 | B B T B B T |
29 | Guillermo Brown | 30 | 7 | 11 | 12 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B H T B |
30 | Deportivo Moron | 30 | 7 | 11 | 12 | 21 | 29 | -8 | 32 | H H H B B B |
31 | Defensores Unidos | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 31 | B B H T B H |
32 | Club Atletico Guemes | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 29 | -10 | 31 | H T B T H B |
33 | Chaco For Ever | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 23 | -2 | 30 | H H H B T T |
34 | Talleres Rem de Escalada | 30 | 6 | 12 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B H B H B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 30 | 6 | 12 | 12 | 15 | 29 | -14 | 30 | H H H H H B |
36 | Almirante Brown | 30 | 6 | 11 | 13 | 16 | 25 | -9 | 29 | B H B B T H |
37 | Atletico Rafaela | 30 | 4 | 7 | 19 | 18 | 39 | -21 | 19 | H T B B H B |
38 | CA Brown Adrogue | 30 | 3 | 10 | 17 | 13 | 43 | -30 | 19 | H B T B T B |
Cập nhật: