Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares, 01h00 ngày 28/4
Kết quả Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares Đối đầu Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares Phong độ Almirante Brown gần đây Phong độ Agropecuario de Carlos Casares gần đây
Hạng nhất Argentina 2025: Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares
- Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares trước đây
- 25/06/2023Agropecuario de Carlos Casares4 - 0Almirante Brown0 - 0L
- 21/02/2023Almirante Brown4 - 1Agropecuario de Carlos Casares2 - 1W
- 11/09/2022Agropecuario de Carlos Casares1 - 1Almirante Brown1 - 1D
- 24/10/2021Agropecuario de Carlos Casares3 - 1Almirante Brown1 - 1L
- 30/06/2021Almirante Brown2 - 1Agropecuario de Carlos Casares1 - 0W
- 25/02/2022Almirante Brown0 - 2Agropecuario de Carlos Casares0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares
- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Almirante Brown vs Agropecuario de Carlos Casares: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Almirante Brown (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Almirante Brown (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Almirante Brown thắng
Bại: là số trận Almirante Brown thua
Thắng: là số trận Almirante Brown thắng
Bại: là số trận Almirante Brown thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Almirante Brown và Agropecuario de Carlos Casares trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Atlanta | 12 | 6 | 6 | 0 | 11 | 4 | 7 | 24 | H T H T T H |
2 | Gimnasia Mendoza | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 4 | 9 | 23 | T H H T H T |
3 | Chacarita juniors | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 21 | T H T T T T |
4 | San Martin Tucuman | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 3 | 6 | 21 | H T T H T H |
5 | Estudiantes de Caseros | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 20 | T B B B T T |
6 | Gimnasia Jujuy | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 19 | T T T H B T |
7 | Quilmes | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T B T T H |
8 | Estudiantes Rio Cuarto | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 19 | H T T T B H |
9 | Defensores de Belgrano | 11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 5 | 5 | 18 | H H B T T H |
10 | CA San Miguel | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | H H H H H T |
11 | Tristan Suarez | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | H B H H H T |
12 | Deportivo Moron | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T B T T |
13 | Los Andes | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | T H H B T B |
14 | Agropecuario de Carlos Casares | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | B T B T B T |
15 | Chaco For Ever | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 10 | 0 | 16 | T H T B T B |
16 | Racing de Cordoba | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T H H B H H |
17 | San Telmo | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 16 | H T H B T H |
18 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 6 | 2 | 15 | T T H H T H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 7 | 5 | 2 | 15 | B H T T B B |
20 | Deportivo Maipu | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 15 | H H B H T B |
21 | Deportivo Madryn | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 14 | T H T H H H |
22 | Gimnasia yTiro | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 14 | T B H H B H |
23 | Colon de Santa Fe | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | T H B B B B |
24 | Patronato Parana | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | H B T T B H |
25 | Colegiales | 12 | 3 | 5 | 4 | 4 | 5 | -1 | 14 | B H H T T T |
26 | Temperley | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 14 | B B T T B H |
27 | All Boys | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T B B B T H |
28 | Central Norte Salta | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 12 | -4 | 12 | B B B T H B |
29 | Almagro | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 11 | H T H H B H |
30 | Nueva Chicago | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B B T H B |
31 | Alvarado Mar del Plata | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | H H T H B B |
32 | Club Atletico Guemes | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 13 | -7 | 8 | H B H B T B |
33 | Defensores Unidos | 12 | 1 | 5 | 6 | 6 | 18 | -12 | 8 | B H B B H H |
34 | Almirante Brown | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 7 | T B H B H B |
35 | Arsenal de Sarandi | 11 | 0 | 6 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B H H B B B |
36 | Talleres Rem de Escalada | 12 | 1 | 2 | 9 | 2 | 14 | -12 | 5 | H B B B B H |
Cập nhật: