Kết quả Central Cordoba De Rosario vs Puerto Nuevo, 01h30 ngày 05/05
Kết quả Central Cordoba De Rosario vs Puerto Nuevo Đối đầu Central Cordoba De Rosario vs Puerto Nuevo Phong độ Central Cordoba De Rosario gần đây Phong độ Puerto Nuevo gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.75+0.75
0.99O 2.25
0.99U 2.25
0.811
1.57X
3.402
5.25Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Cordoba De Rosario vs Puerto Nuevo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025 » vòng 9
-
Central Cordoba De Rosario vs Puerto Nuevo: Diễn biến chính
- 33'Gonzalo Gomez1-0
- 37'1-0
- 44'1-0
- 50'Facundo Marin2-0
- 62'2-0
- 78'2-0
- 84'2-0
- 90'2-1
Velazquez M.
- BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Central Cordoba De Rosario vs Puerto Nuevo: Số liệu thống kê
- Central Cordoba De RosarioPuerto Nuevo
- 6Phạt góc4
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 68Pha tấn công51
-
- 57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Camioneros | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 4 | 15 | 26 | B T T T T T |
2 | Club Lujan | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 22 | H T H T B H |
3 | Juventud Unida | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 9 | 2 | 17 | T B H T B B |
4 | Sportivo Barracas | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | T T H H T H |
5 | Argentino de Rosario | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | T T H B H H |
6 | Victoriano Arenas | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | H B H T T T |
7 | Central Ballester | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | H T H H T B |
8 | Estrella del Sur Alejandro Korn | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 14 | H T T H H B |
9 | Canuelas FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | B B T H T H |
10 | CA Atlas | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 13 | B H H B B B |
11 | Yupanqui | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 14 | -2 | 11 | T B H B T H |
12 | General Lamadrid | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | H H B B B H |
13 | Centro Espanol | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 9 | B B H H B T |
14 | Deportivo Paraguayo | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B B H H |