Kết quả Central Ballester vs El Porvenir, 01h30 ngày 14/11
Kết quả Central Ballester vs El Porvenir Đối đầu Central Ballester vs El Porvenir Phong độ Central Ballester gần đây Phong độ El Porvenir gần đây
- Thứ ba, Ngày 14/11/202301:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Ballester vs El Porvenir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester 2023 » vòng 20
-
Central Ballester vs El Porvenir: Diễn biến chính
- 12'0-1
Rios F.
- 17'0-2
Ocampo P.
- 45'0-2Alvarenga M.
- 45'Vetencol E.0-2
- 70'0-2Ruiz F.
- 90'0-3
Reynoso J.
- BXH Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Central Ballester vs El Porvenir: Số liệu thống kê
- Central BallesterEl Porvenir
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ2
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 131Pha tấn công112
-
- 85Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Centro Espanol | 20 | 12 | 4 | 4 | 38 | 24 | 14 | 40 | B T T H T T |
2 | Argentino de Rosario | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 17 | 16 | 38 | B B H T H T |
3 | El Porvenir | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H H H T T T |
4 | Defensores de Cambaceres | 20 | 9 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 33 | T H H T T T |
5 | Sportivo Barracas | 20 | 6 | 7 | 7 | 14 | 18 | -4 | 25 | B T B B B B |
6 | Mercedes | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 24 | -6 | 25 | B H H B T B |
7 | Deportivo Muniz | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 27 | -8 | 23 | T T B T H B |
8 | Juventud Unida | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | T H B T B T |
9 | Central Ballester | 20 | 4 | 8 | 8 | 12 | 18 | -6 | 20 | H T H B B H |
10 | CA Lugano | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B H B B |
11 | Deportivo Paraguayo | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 22 | -7 | 19 | H T B B B H |
Upgrade Play-offs