Kết quả TSV Hartberg vs Rheindorf Altach, 19h30 ngày 29/09
Kết quả TSV Hartberg vs Rheindorf Altach Đối đầu TSV Hartberg vs Rheindorf Altach Phong độ TSV Hartberg gần đây Phong độ Rheindorf Altach gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202419:30
- TSV Hartberg 22Rheindorf Altach 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 2.5
0.87U 2.5
0.991
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV Hartberg vs Rheindorf Altach
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 8
-
TSV Hartberg vs Rheindorf Altach: Diễn biến chính
- 30'0-0Lukas Jager
- 31'0-0Vesel Demaku
- 40'Benjamin Markus0-0
- 42'0-0Mohamed Ouedraogo
- 45'0-0Pascal Estrada
- 46'0-0Vesel Demaku
- 48'Donis Avdijaj (Assist:Justin Omoregie)1-0
- 68'Patrik Mijic (Assist:Youba Diarra)2-0
- 90'2-0Leonardo Lukacevic
- 90'Tobias Kainz2-0
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
TSV Hartberg vs Rheindorf Altach: Số liệu thống kê
- TSV HartbergRheindorf Altach
- 3Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài7
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 539Số đường chuyền257
-
- 83%Chuyền chính xác69%
-
- 11Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua0
-
- 9Rê bóng thành công8
-
- 7Đánh chặn6
-
- 19Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 13Thử thách13
-
- 48Long pass27
-
- 98Pha tấn công58
-
- 57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 16 | 24 | 36 | T H T T H T |
2 | Austria Wien | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 14 | 12 | 33 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs