Đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten, 00h00 ngày 12/4
Kết quả Vocklamarkt vs Union Gurten Đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten Phong độ Vocklamarkt gần đây Phong độ Union Gurten gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Vocklamarkt vs Union Gurten
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten trước đây
- 25/09/2024Union Gurten0 - 1Vocklamarkt0 - 1W
- 09/03/2024Vocklamarkt0 - 3Union Gurten0 - 0L
- 05/08/2023Union Gurten1 - 2Vocklamarkt1 - 0W
- 03/06/2023Vocklamarkt2 - 1Union Gurten1 - 0W
- 22/10/2022Union Gurten0 - 1Vocklamarkt0 - 1W
- 01/04/2022Union Gurten2 - 1Vocklamarkt2 - 1L
- 14/08/2021Vocklamarkt3 - 1Union Gurten1 - 1W
- 09/09/2020Vocklamarkt0 - 3Union Gurten0 - 3L
- 15/08/2019Union Gurten4 - 1Vocklamarkt2 - 0L
- 06/04/2019Union Gurten0 - 0Vocklamarkt0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Union Gurten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vocklamarkt (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Vocklamarkt (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vocklamarkt và Union Gurten trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 21 | 12 | 5 | 4 | 40 | 25 | 15 | 41 | T T T T H H |
2 | SC Mannsdorf | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 16 | 24 | 39 | T B T B T T |
3 | Kremser | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 23 | 18 | 37 | H H B T T H |
4 | Austria Wien (Youth) | 20 | 10 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 35 | B T T T H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 20 | 8 | 7 | 5 | 39 | 30 | 9 | 31 | H H T T H T |
7 | Wiener SC | 20 | 8 | 7 | 5 | 40 | 34 | 6 | 31 | H T B T T T |
8 | SV Oberwart | 21 | 7 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | H B B B B H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 21 | 6 | 8 | 7 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H B T B B |
11 | Wiener Viktoria | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 42 | -16 | 22 | B H T B T H |
12 | Favoritner AC | 21 | 6 | 3 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 20 | 4 | 8 | 8 | 29 | 31 | -2 | 20 | T H H B H H |
14 | ASV Siegendorf | 21 | 4 | 7 | 10 | 29 | 42 | -13 | 19 | B B H B H H |
15 | SV Gloggnitz | 21 | 4 | 6 | 11 | 26 | 43 | -17 | 18 | H B B H T H |
16 | Mauerwerk | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 14 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: