Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về VfB Hohenems vs SVG Reichenau, 22h00 ngày 24/5

Hạng 3 Áo 2024-2025: VfB Hohenems vs SVG Reichenau

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs SVG Reichenau trước đây

  • 19/10/2024
    SVG Reichenau
    1 - 0
    VfB Hohenems
    0 - 0
    L
  • 30/05/2024
    SVG Reichenau
    0 - 0
    VfB Hohenems
    0 - 0
    D
  • 21/10/2023
    VfB Hohenems
    3 - 3
    SVG Reichenau
    0 - 1
    D
  • 21/05/2023
    SVG Reichenau
    4 - 5
    VfB Hohenems
    2 - 4
    W
  • 08/04/2023
    VfB Hohenems
    3 - 1
    SVG Reichenau
    1 - 0
    W
  • 29/05/2019
    VfB Hohenems
    1 - 3
    SVG Reichenau
    1 - 3
    L
  • 20/10/2018
    SVG Reichenau
    3 - 2
    VfB Hohenems
    1 - 1
    L
  • 09/05/2010
    SVG Reichenau
    9 - 1
    VfB Hohenems
    6 - 0
    L
  • 26/09/2009
    VfB Hohenems
    0 - 5
    SVG Reichenau
    0 - 1
    L
  • 22/03/2009
    SVG Reichenau
    1 - 1
    VfB Hohenems
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu VfB Hohenems vs SVG Reichenau

- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs SVG Reichenau: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs SVG Reichenau: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 9 2 2 5
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu VfB Hohenems vs SVG Reichenau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
VfB Hohenems (sân nhà) 4 1 1 2
VfB Hohenems (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận VfB Hohenems thắng
Bại: là số trận VfB Hohenems thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VfB HohenemsSVG Reichenau trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 27 16 6 5 54 31 23 54 T T T T B T
2 SC Mannsdorf 27 15 7 5 47 19 28 52 T H T T T B
3 Neusiedl 27 15 7 5 52 32 20 52 H H T T T B
4 Austria Wien (Youth) 27 14 7 6 47 29 18 49 T T B T T H
5 Kremser 27 12 10 5 50 33 17 46 H T B H H T
6 Wiener SC 27 11 11 5 51 40 11 44 T T H T H H
7 Traiskirchen 27 10 9 8 51 46 5 39 T B H B B T
8 SV Oberwart 27 8 11 8 31 30 1 35 H B B H B T
9 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
10 Team Wiener Linien 27 7 11 9 42 44 -2 32 H H T H B B
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 27 7 9 11 33 49 -16 30 H H T B B T
13 Favoritner AC 27 6 8 13 31 48 -17 26 H H B H H H
14 SV Gloggnitz 27 5 8 14 34 55 -21 23 T B B H H B
15 ASV Siegendorf 27 4 7 16 31 56 -25 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 27 3 7 17 24 58 -34 16 H B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: