Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về USV St. Anna vs SV Wildon, 00h00 ngày 25/5
Kết quả USV St. Anna vs SV Wildon Đối đầu USV St. Anna vs SV Wildon Phong độ USV St. Anna gần đây Phong độ SV Wildon gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: USV St. Anna vs SV Wildon
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USV St. Anna vs SV Wildon trước đây
- 26/10/2024SV Wildon1 - 1USV St. Anna1 - 0D
- 24/02/2024USV St. Anna2 - 1SV Wildon1 - 0W
- 07/07/2021SV Wildon1 - 2USV St. Anna0 - 1W
- 20/10/2018SV Wildon1 - 4USV St. Anna0 - 1W
- 27/03/2018USV St. Anna4 - 3SV Wildon1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu USV St. Anna vs SV Wildon
- Thống kê lịch sử đối đầu USV St. Anna vs SV Wildon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USV St. Anna vs SV Wildon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 4 Áo | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USV St. Anna vs SV Wildon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USV St. Anna (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
USV St. Anna (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USV St. Anna thắng
Bại: là số trận USV St. Anna thua
Thắng: là số trận USV St. Anna thắng
Bại: là số trận USV St. Anna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USV St. Anna và SV Wildon trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T B T T H |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 35 | B H B H T H |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: