Đối đầu Bischofshofen vs St. Johann, 00h00 ngày 28/9
Kết quả Bischofshofen vs St. Johann Đối đầu Bischofshofen vs St. Johann Phong độ Bischofshofen gần đây Phong độ St. Johann gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Bischofshofen vs St. Johann
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bischofshofen vs St. Johann trước đây
- 06/04/2024St. Johann2 - 0Bischofshofen1 - 0L
- 26/08/2023Bischofshofen2 - 0St. Johann1 - 0W
- 01/04/2023Bischofshofen0 - 3St. Johann0 - 2L
- 26/10/2022St. Johann0 - 1Bischofshofen0 - 1W
- 25/09/2021Bischofshofen0 - 2St. Johann0 - 1L
- 03/08/2021St. Johann4 - 1Bischofshofen1 - 0L
- 19/09/2020Bischofshofen1 - 1St. Johann0 - 1D
- 08/08/2020St. Johann1 - 0Bischofshofen1 - 0L
- 12/10/2019Bischofshofen0 - 2St. Johann0 - 1L
- 17/08/2019St. Johann3 - 1Bischofshofen1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bischofshofen vs St. Johann
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs St. Johann: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs St. Johann: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs St. Johann: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bischofshofen (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Bischofshofen (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bischofshofen và St. Johann trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | H B T T T T |
2 | SV Oberwart | 8 | 3 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 14 | T T H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T B T T T H |
4 | SC Mannsdorf | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T H H T H |
5 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
6 | Team Wiener Linien | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 11 | T T T B B B |
7 | Traiskirchen | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T B H |
8 | Mauerwerk | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B T H H B |
9 | ASV Siegendorf | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 9 | B H B T H B |
10 | Kremser | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H H T H T |
11 | Austria Wien (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | T H B B H H |
12 | Sportunion Mauer | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H T T B B B |
14 | Favoritner AC | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T T B |
15 | SV Gloggnitz | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H H T |
16 | Wiener Viktoria | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: