Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer, 21h00 ngày 12/4
Kết quả SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây Phong độ Sportunion Mauer gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer trước đây
- 16/11/2024Sportunion Mauer0 - 1SR Donaufeld Wien0 - 0W
- 28/05/2022Sportunion Mauer0 - 2SR Donaufeld Wien0 - 0W
- 11/06/2021SR Donaufeld Wien3 - 0Sportunion Mauer1 - 0W
- 29/09/2019SR Donaufeld Wien1 - 3Sportunion Mauer1 - 1L
- 06/04/2019Sportunion Mauer0 - 1SR Donaufeld Wien0 - 1W
- 02/04/2017SR Donaufeld Wien4 - 1Sportunion Mauer1 - 1W
- 24/09/2016Sportunion Mauer1 - 2SR Donaufeld Wien1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Áo | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Sportunion Mauer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SR Donaufeld Wien (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
SR Donaufeld Wien (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SR Donaufeld Wien và Sportunion Mauer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: