Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wiener Viktoria vs Neusiedl, 21h00 ngày 17/5
Kết quả Wiener Viktoria vs Neusiedl Đối đầu Wiener Viktoria vs Neusiedl Phong độ Wiener Viktoria gần đây Phong độ Neusiedl gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Wiener Viktoria vs Neusiedl
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Neusiedl trước đây
- 19/10/2024Neusiedl1 - 1Wiener Viktoria0 - 0D
- 27/04/2024Wiener Viktoria4 - 1Neusiedl3 - 0W
- 30/09/2023Neusiedl1 - 1Wiener Viktoria1 - 0D
- 22/04/2023Wiener Viktoria2 - 1Neusiedl1 - 1W
- 01/10/2022Neusiedl1 - 1Wiener Viktoria0 - 0D
- 28/05/2022Neusiedl0 - 0Wiener Viktoria0 - 0D
- 16/10/2021Wiener Viktoria4 - 0Neusiedl1 - 0W
- 21/10/2020Neusiedl2 - 1Wiener Viktoria1 - 1L
- 29/02/2020Wiener Viktoria3 - 0Neusiedl1 - 0W
- 10/08/2019Neusiedl2 - 0Wiener Viktoria1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wiener Viktoria vs Neusiedl
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Neusiedl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Neusiedl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiener Viktoria vs Neusiedl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiener Viktoria (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Wiener Viktoria (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiener Viktoria thắng
Bại: là số trận Wiener Viktoria thua
Thắng: là số trận Wiener Viktoria thắng
Bại: là số trận Wiener Viktoria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiener Viktoria và Neusiedl trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 26 | 15 | 7 | 4 | 47 | 18 | 29 | 52 | T T H T T T |
2 | Neusiedl | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 29 | 23 | 52 | H H H T T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 26 | 15 | 6 | 5 | 50 | 31 | 19 | 51 | T T T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H T T B T T |
5 | Kremser | 26 | 11 | 10 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | H H T B H H |
6 | Wiener SC | 26 | 11 | 10 | 5 | 50 | 39 | 11 | 43 | H T T H T H |
7 | Traiskirchen | 26 | 9 | 9 | 8 | 50 | 46 | 4 | 36 | H T B H B B |
8 | Sportunion Mauer | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B H B H T |
9 | Team Wiener Linien | 26 | 7 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 32 | B H H T H B |
10 | SV Oberwart | 26 | 7 | 11 | 8 | 28 | 30 | -2 | 32 | H H B B H B |
11 | SV Leobendorf | 26 | 6 | 9 | 11 | 36 | 40 | -4 | 27 | B B B T T H |
12 | Wiener Viktoria | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 49 | -19 | 27 | H H H T B B |
13 | Favoritner AC | 26 | 6 | 7 | 13 | 30 | 47 | -17 | 25 | B H H B H H |
14 | SV Gloggnitz | 26 | 5 | 8 | 13 | 34 | 51 | -17 | 23 | H T B B H H |
15 | ASV Siegendorf | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 53 | -24 | 19 | H B B B B B |
16 | Mauerwerk | 26 | 3 | 7 | 16 | 24 | 55 | -31 | 16 | B H B B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: