Đối đầu SV Leobendorf vs Kremser, 23h30 ngày 18/4
Kết quả SV Leobendorf vs Kremser Đối đầu SV Leobendorf vs Kremser Phong độ SV Leobendorf gần đây Phong độ Kremser gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Leobendorf vs Kremser
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Kremser trước đây
- 21/09/2024Kremser2 - 1SV Leobendorf2 - 1L
- 01/06/2024Kremser1 - 1SV Leobendorf0 - 0D
- 04/11/2023SV Leobendorf0 - 1Kremser0 - 0L
- 04/03/2023Kremser1 - 0SV Leobendorf0 - 0L
- 13/08/2022SV Leobendorf4 - 1Kremser1 - 0W
- 08/06/2018SV Leobendorf4 - 0Kremser0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SV Leobendorf vs Kremser
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Kremser: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Kremser: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 4 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Kremser: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Leobendorf (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
SV Leobendorf (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Leobendorf và Kremser trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 36 | B H T T T T |
6 | Wiener SC | 22 | 9 | 8 | 5 | 44 | 35 | 9 | 35 | B T T T H T |
7 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 38 | -7 | 29 | T B T B H B |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 45 | -16 | 24 | T B T H H H |
12 | Favoritner AC | 23 | 6 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 23 | B T B B H H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 22 | 4 | 8 | 10 | 31 | 35 | -4 | 20 | H B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 47 | -18 | 19 | H B H H B B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | H B B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: