Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Rheindorf Altach B vs FC Lauterach, 20h00 ngày 31/5
Kết quả Rheindorf Altach B vs FC Lauterach Đối đầu Rheindorf Altach B vs FC Lauterach Phong độ Rheindorf Altach B gần đây Phong độ FC Lauterach gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Rheindorf Altach B vs FC Lauterach
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs FC Lauterach trước đây
- 02/11/2024FC Lauterach0 - 5Rheindorf Altach B0 - 1W
- 22/04/2023FC Lauterach0 - 1Rheindorf Altach B0 - 0W
- 22/10/2022FC Lauterach2 - 1Rheindorf Altach B0 - 1L
- 13/08/2022Rheindorf Altach B4 - 5FC Lauterach3 - 1L
- 09/11/2019FC Lauterach4 - 2Rheindorf Altach B2 - 2L
- 07/09/2019Rheindorf Altach B0 - 3FC Lauterach0 - 1L
- 12/07/2017FC Lauterach1 - 2Rheindorf Altach B1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rheindorf Altach B vs FC Lauterach
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs FC Lauterach: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs FC Lauterach: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 6 | 2 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach B vs FC Lauterach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach B (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Rheindorf Altach B (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rheindorf Altach B thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach B thua
Thắng: là số trận Rheindorf Altach B thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rheindorf Altach B và FC Lauterach trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T B T T H T |
5 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 28 | 11 | 9 | 8 | 54 | 48 | 6 | 42 | B H B B T T |
8 | SV Oberwart | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 32 | 3 | 38 | B B H B T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 28 | 7 | 9 | 12 | 40 | 43 | -3 | 30 | B T T H T B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | H B H H H B |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 28 | 4 | 7 | 17 | 33 | 60 | -27 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 63 | -39 | 16 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: