Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kufstein vs FC Kitzbuhel, 22h00 ngày 01/6
Kết quả Kufstein vs FC Kitzbuhel Đối đầu Kufstein vs FC Kitzbuhel Phong độ Kufstein gần đây Phong độ FC Kitzbuhel gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Kufstein vs FC Kitzbuhel
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kufstein vs FC Kitzbuhel trước đây
- 02/11/2024FC Kitzbuhel1 - 2Kufstein1 - 1W
- 11/03/2023Kufstein4 - 0FC Kitzbuhel1 - 0W
- 10/09/2022FC Kitzbuhel0 - 2Kufstein0 - 1W
- 23/04/2022Kufstein1 - 0FC Kitzbuhel1 - 0W
- 09/10/2021Kufstein1 - 2FC Kitzbuhel0 - 0L
- 31/07/2021FC Kitzbuhel2 - 2Kufstein0 - 1D
- 26/09/2020FC Kitzbuhel2 - 3Kufstein0 - 2W
- 16/09/2020Kufstein0 - 2FC Kitzbuhel0 - 1L
- 19/10/2019FC Kitzbuhel2 - 2Kufstein1 - 0D
- 15/08/2019Kufstein0 - 3FC Kitzbuhel0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kufstein vs FC Kitzbuhel
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs FC Kitzbuhel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs FC Kitzbuhel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs FC Kitzbuhel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kufstein (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Kufstein (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kufstein và FC Kitzbuhel trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T T T |
2 | SC Mannsdorf | 29 | 16 | 7 | 6 | 52 | 21 | 31 | 55 | T T T B T B |
3 | Austria Wien (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 30 | 25 | 55 | B T T H T T |
4 | Neusiedl | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 38 | 20 | 55 | T T T B T B |
5 | Wiener SC | 29 | 12 | 11 | 6 | 54 | 43 | 11 | 47 | H T H H B T |
6 | Kremser | 29 | 12 | 10 | 7 | 52 | 37 | 15 | 46 | B H H T B B |
7 | Traiskirchen | 29 | 11 | 9 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | H B B T T B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Team Wiener Linien | 29 | 9 | 11 | 9 | 47 | 44 | 3 | 38 | T H B B T T |
10 | Sportunion Mauer | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | B H T H T B |
11 | Wiener Viktoria | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 53 | -19 | 33 | T B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 29 | 7 | 9 | 13 | 43 | 47 | -4 | 30 | T T H T B B |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 63 | -29 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: