Đối đầu Bischofshofen vs SVG Reichenau, 19h00 ngày 12/10

Hạng 3 Áo 2024-2025: Bischofshofen vs SVG Reichenau

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/10/2024 19:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SVG Reichenau trước đây

  • 27/04/2024
    Bischofshofen
    1 - 1
    SVG Reichenau
    0 - 1
    D
  • 17/09/2023
    SVG Reichenau
    2 - 1
    Bischofshofen
    1 - 1
    L
  • 13/05/2023
    Bischofshofen
    3 - 0
    SVG Reichenau
    2 - 0
    W
  • 06/05/2023
    SVG Reichenau
    2 - 3
    Bischofshofen
    1 - 2
    W
  • 22/04/2019
    Bischofshofen
    0 - 3
    SVG Reichenau
    0 - 0
    L
  • 08/09/2018
    SVG Reichenau
    3 - 0
    Bischofshofen
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Bischofshofen vs SVG Reichenau

- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SVG Reichenau: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SVG Reichenau: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 6 2 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Bischofshofen vs SVG Reichenau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bischofshofen (sân nhà) 3 1 1 1
Bischofshofen (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bischofshofen thắng
Bại: là số trận Bischofshofen thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BischofshofenSVG Reichenau trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 10 6 2 2 24 14 10 20 T T T T T H
2 SV Oberwart 10 4 6 0 16 8 8 18 H H H T T H
3 Austria Wien (Youth) 10 5 3 2 9 8 1 18 B H H T T T
4 SC Mannsdorf 10 4 5 1 15 6 9 17 H T H B H T
5 SR Donaufeld Wien 9 4 3 2 16 13 3 15 T T T H B H
6 Team Wiener Linien 10 3 4 3 20 14 6 13 T B B B H H
7 Traiskirchen 9 3 4 2 17 12 5 13 T T B H H H
8 Wiener SC 9 3 4 2 18 16 2 13 B B T H T H
9 ASV Siegendorf 10 3 4 3 22 21 1 13 B T H B T H
10 Sportunion Mauer 8 4 0 4 11 13 -2 12 T B T B B T
11 Mauerwerk 10 3 2 5 13 22 -9 11 T H H B B B
12 Kremser 9 2 4 3 12 14 -2 10 H T H T H B
13 Favoritner AC 10 3 1 6 11 16 -5 10 B T T B B T
14 Wiener Viktoria 10 2 3 5 12 24 -12 9 B B B T H H
15 SV Leobendorf 10 2 2 6 10 12 -2 8 B B B B H B
16 SV Gloggnitz 10 1 3 6 9 22 -13 6 B H H T B B

Upgrade Team
Cập nhật: