Đối đầu SPG Motz/Silz vs Bischofshofen, 00h30 ngày 18/5

Hạng 3 Áo 2024-2025: SPG Motz/Silz vs Bischofshofen

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2024 00:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Bischofshofen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu SPG Motz/Silz vs Bischofshofen

- Thống kê lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Bischofshofen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Bischofshofen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Bischofshofen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SPG Motz/Silz (sân nhà) 0 0 0 0
SPG Motz/Silz (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận SPG Motz/Silz thắng
Bại: là số trận SPG Motz/Silz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SPG Motz/SilzBischofshofen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 27 18 5 4 63 23 40 59 H T B T T T
2 SR Donaufeld Wien 27 15 7 5 63 32 31 52 T H H B T T
3 SV Leobendorf 27 14 6 7 50 32 18 48 H T T H B T
4 Kremser 27 13 8 6 42 30 12 47 B H T H T H
5 SC Mannsdorf 27 12 7 8 43 40 3 43 H B H B B T
6 Wiener Viktoria 27 10 11 6 46 39 7 41 H H T T H H
7 Wiener SC 27 10 9 8 45 39 6 39 T H H H B T
8 Traiskirchen 27 10 6 11 57 46 11 36 B H H B T H
9 Austria Wien (Youth) 27 9 9 9 42 37 5 36 T H B H B B
10 Team Wiener Linien 27 8 8 11 30 37 -7 32 T B H B T B
11 Neusiedl 27 9 5 13 35 52 -17 32 B T H B T B
12 SV Oberwart 27 9 4 14 31 48 -17 31 B T T H B H
13 Favoritner AC 27 6 10 11 29 46 -17 28 H H T T H B
14 Andelsbuch 27 6 4 17 33 58 -25 22 H B B T B T
15 Mauerwerk 27 4 10 13 24 56 -32 22 H H B T T B
16 Ardagger 27 4 9 14 17 35 -18 21 H B B H B B
17 SV Telfs 1 1 0 0 4 2 2 3 T
18 SV Vols 1 0 0 1 2 4 -2 0 B

Upgrade Team
Cập nhật: