Đối đầu LASK Linz vs Austria Wien, 23h00 ngày 01/12
Kết quả LASK Linz vs Austria Wien Đối đầu LASK Linz vs Austria Wien Phong độ LASK Linz gần đây Phong độ Austria Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: LASK Linz vs Austria Wien
- Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LASK Linz vs Austria Wien trước đây
- 25/08/2024Austria Wien2 - 1LASK Linz1 - 1L
- 03/12/2023Austria Wien0 - 0LASK Linz0 - 0D
- 27/08/2023LASK Linz2 - 0Austria Wien1 - 0W
- 28/05/2023LASK Linz3 - 1Austria Wien1 - 0W
- 02/04/2023Austria Wien2 - 2LASK Linz0 - 0D
- 23/10/2022LASK Linz2 - 2Austria Wien0 - 0D
- 31/07/2022Austria Wien1 - 1LASK Linz0 - 0D
- 12/12/2021Austria Wien2 - 3LASK Linz2 - 2W
- 12/09/2021LASK Linz0 - 2Austria Wien0 - 0L
- 09/01/2021LASK Linz3 - 1Austria Wien1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LASK Linz vs Austria Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Austria Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Austria Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LASK Linz vs Austria Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LASK Linz (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
LASK Linz (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LASK Linz thắng
Bại: là số trận LASK Linz thua
Thắng: là số trận LASK Linz thắng
Bại: là số trận LASK Linz thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LASK Linz và Austria Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 33 | T T H T T H |
2 | Austria Wien | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 12 | 6 | 27 | T T H H T H |
4 | Wolfsberger AC | 15 | 7 | 2 | 6 | 29 | 22 | 7 | 23 | T H B B T T |
5 | LASK Linz | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T B H T T |
6 | Red Bull Salzburg | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 17 | 0 | 19 | T H H B B H |
7 | TSV Hartberg | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T H B B H |
8 | FC Blau Weiss Linz | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | H B B B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | H B B T B H |
11 | Grazer AK | 15 | 2 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 12 | B H H T T B |
12 | Rheindorf Altach | 15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: