Kết quả Kapfenberg vs Trenkwalder Admira Wacker, 02h30 ngày 07/12
Kết quả Kapfenberg vs Trenkwalder Admira Wacker Đối đầu Kapfenberg vs Trenkwalder Admira Wacker Phong độ Kapfenberg gần đây Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:30
- Kapfenberg 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.09-0.5
0.75O 2.5
0.94U 2.5
0.881
4.33X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.88O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 16
-
Kapfenberg vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
- 19'0-1Deni Alar (Assist:Filip Ristanic)
- 38'Florian Haxha (Assist:Puschl M.)1-1
- 43'1-1Raphael Galle
- 51'1-2Josef Weberbauer
- 63'1-3Deni Alar
- 65'Florian Haxha1-3
- 67'1-4Josef Weberbauer
- 73'1-4Fabian Feiner
- 76'1-4Anouar El Moukhantir
- 78'Lukas Malicsek(OW)2-4
- 80'Adrian Marinovic3-4
- 90'3-4Salko Mujanovic
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
- KapfenbergTrenkwalder Admira Wacker
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 20Sút Phạt18
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 3Việt vị1
-
- 14Cứu thua13
-
- 67Pha tấn công92
-
- 42Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team Championship Playoff