Kết quả Wolves vs Arsenal, 01h30 ngày 21/04

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 34

  • Wolves vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Leandro Trossard
  • 32'
    Toti Gomes
    0-0
  • 35'
    Max Kilman
    0-0
  • 35'
    0-0
    Declan Rice
  • 45'
    0-1
    goal Leandro Trossard (Assist:Gabriel Fernando de Jesus)
  • 51'
    Mario Lemina  
    Hee-Chan Hwang  
    0-1
  • 51'
    Hee-Chan Hwang
    0-1
  • 72'
    0-1
     Gabriel Teodoro Martinelli Silva
     Leandro Trossard
  • 75'
    Rayan Ait Nouri  
    Matt Doherty  
    0-1
  • 75'
    Pablo Sarabia Garcia  
    Tawanda Chirewa  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Thomas Partey
     Gabriel Fernando de Jesus
  • 90'
    0-2
    goal Martin Odegaard
  • Wolves vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-4-2
    1
    Jose Sa
    24
    Toti Gomes
    23
    Max Kilman
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    2
    Matt Doherty
    17
    Hugo Bueno
    6
    Boubacar Traore
    20
    Thomas Glyn Doyle
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    62
    Tawanda Chirewa
    11
    Hee-Chan Hwang
    7
    Bukayo Saka
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    19
    Leandro Trossard
    8
    Martin Odegaard
    41
    Declan Rice
    29
    Kai Havertz
    4
    Benjamin William White
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    15
    Jakub Kiwior
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Rayan Ait Nouri
    5Mario Lemina
    21Pablo Sarabia Garcia
    63Nathan Fraser
    25Daniel Bentley
    45Ty Barnett
    61Wesley Okoduwa
    37Fletcher Holman
    57Temple Ojinnaka
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
    Thomas Partey 5
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Fabio Vieira 21
    Olexandr Zinchenko 35
    Aaron Ramsdale 1
    Emile Smith Rowe 10
    Reiss Nelson 24
    Edward Nketiah 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    536
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    45
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thay người
    2
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •