Kết quả West Ham United vs Wolves, 03h00 ngày 10/12
Kết quả West Ham United vs Wolves Soi kèo phạt góc West Ham vs Wolverhampton, 3h ngày 10/12 Đối đầu West Ham United vs Wolves Lịch phát sóng West Ham United vs Wolves Phong độ West Ham United gần đây Phong độ Wolves gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/12/202403:00
- West Ham United 42Wolves 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 3
0.83U 3
1.021
1.91X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Wolves
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
West Ham United vs Wolves: Diễn biến chính
- 45'0-0Matheus Cunha
- 45'Emerson Palmieri dos Santos0-0
- 49'0-0Matt Doherty
- 50'Carlos Soler Barragan0-0
- 54'Tomas Soucek (Assist:Jarrod Bowen)1-0
- 60'Mohammed Kudus Goal Disallowed1-0
- 62'1-0Jean-Ricner Bellegarde
Andre Trindade da Costa Neto - 62'1-0Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jorgen Strand Larsen - 63'1-0Joao Victor Gomes da Silva
- 64'Lucas Tolentino Coelho de Lima
Carlos Soler Barragan1-0 - 69'1-1Matt Doherty (Assist:Rayan Ait Nouri)
- 72'Jarrod Bowen (Assist:Mohammed Kudus)2-1
- 73'Danny Ings
Crysencio Summerville2-1 - 78'2-1Thomas Glyn Doyle
Joao Victor Gomes da Silva - 86'2-1Rodrigo Martins Gomes
Rayan Ait Nouri - 87'Guido Rodriguez
Mohammed Kudus2-1 - 88'Aaron Cresswell
Emerson Palmieri dos Santos2-1 - 88'Jean-Clair Todibo
Edson Omar Alvarez Velazquez2-1 - 90'Guido Rodriguez2-1
- 90'Lukasz Fabianski2-1
-
West Ham United vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
- West Ham United4-2-3-11Lukasz Fabianski33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman15Konstantinos Mavropanos29Aaron Wan-Bissaka28Tomas Soucek19Edson Omar Alvarez Velazquez7Crysencio Summerville4Carlos Soler Barragan14Mohammed Kudus20Jarrod Bowen9Jorgen Strand Larsen8Joao Victor Gomes da Silva10Matheus Cunha2Matt Doherty7Andre Trindade da Costa Neto5Mario Lemina3Rayan Ait Nouri22Nelson Cabral Semedo4Santiago Ignacio Bueno Sciutto24Toti Gomes31Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
- 24Guido Rodriguez10Lucas Tolentino Coelho de Lima25Jean-Clair Todibo3Aaron Cresswell18Danny Ings17Luis Guilherme Lira dos Santos5Vladimir Coufal23Alphonse Areola11Niclas FullkrugJean-Ricner Bellegarde 27Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Rodrigo Martins Gomes 19Thomas Glyn Doyle 20Carlos Borges 26Craig Dawson 15Daniel Bentley 25Hee-Chan Hwang 11Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- David MoyesGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Wolves: Số liệu thống kê
- West Ham UnitedWolves
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc0
-
- 9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút19
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 15Sút ra ngoài14
-
- 9Cản sút7
-
- 17Sút Phạt12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 417Số đường chuyền369
-
- 80%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị1
-
- 49Đánh đầu41
-
- 20Đánh đầu thành công25
-
- 4Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người4
-
- 9Đánh chặn8
-
- 16Ném biên15
-
- 12Cản phá thành công20
-
- 8Thử thách6
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 113Pha tấn công81
-
- 54Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh