Kết quả Manchester City vs Manchester United, 23h30 ngày 15/12
Kết quả Manchester City vs Manchester United Soi kèo phạt góc Man City vs MU, 23h ngày 15/12 Đối đầu Manchester City vs Manchester United Lịch phát sóng Manchester City vs Manchester United Phong độ Manchester City gần đây Phong độ Manchester United gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:30
- Manchester City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 3.25
0.96U 3.25
0.891
1.57X
4.502
5.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.79O 1.5
1.17U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Manchester United
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Manchester City vs Manchester United: Diễn biến chính
- 14'0-0Kobbie Mainoo
Mason Mount - 36'Josko Gvardiol1-0
- 40'Kyle Walker1-0
- 40'1-0Rasmus Hojlund
- 68'Mateo Kovacic
Kevin De Bruyne1-0 - 77'Jack Grealish
Jeremy Doku1-0 - 78'1-0Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund - 78'1-0Antony Matheus dos Santos
Noussair Mazraoui - 79'1-0Leny Yoro
Matthijs de Ligt - 88'1-1Bruno Joao N. Borges Fernandes
- 89'Savio Moreira de Oliveira
Ilkay Gundogan1-1 - 90'1-1Victor Nilsson-Lindelof
Amad Diallo Traore - 90'1-2Amad Diallo Traore (Assist:Lisandro Martinez)
-
Manchester City vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
- Manchester City4-1-4-131Ederson Santana de Moraes27Matheus Luiz Nunes24Josko Gvardiol3Ruben Dias2Kyle Walker19Ilkay Gundogan11Jeremy Doku47Phil Foden17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva9Erling Haaland16Amad Diallo Traore9Rasmus Hojlund7Mason Mount3Noussair Mazraoui8Bruno Joao N. Borges Fernandes25Manuel Ugarte20Diogo Dalot4Matthijs de Ligt5Harry Maguire6Lisandro Martinez24Andre Onana
- Đội hình dự bị
- 26Savio Moreira de Oliveira8Mateo Kovacic10Jack Grealish18Stefan Ortega5John Stones87James Mcatee67Divin Mubama75Nico OReilly66Jahmai Simpson-PuseyAntony Matheus dos Santos 21Leny Yoro 15Joshua Zirkzee 11Victor Nilsson-Lindelof 2Kobbie Mainoo 37Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Christian Eriksen 14Tyrell Malacia 12Altay Bayindi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Josep GuardiolaErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Manchester United: Số liệu thống kê
- Manchester CityManchester United
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút3
-
- 14Sút Phạt5
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 491Số đường chuyền467
-
- 87%Chuyền chính xác89%
-
- 5Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị6
-
- 21Đánh đầu23
-
- 10Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công24
-
- 3Thay người5
-
- 9Đánh chặn8
-
- 19Ném biên11
-
- 14Cản phá thành công24
-
- 10Thử thách17
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass27
-
- 109Pha tấn công94
-
- 46Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 30 | H T T T H H |
4 | Nottingham Forest | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B B T B T T |
5 | Manchester City | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B B B T H B |
6 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
7 | Aston Villa | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H B T T B |
8 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | T T H B H B |
10 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
11 | Brentford | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 23 | T H T B T B |
12 | Newcastle United | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B H H B T |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | H T B B T H |
15 | Crystal Palace | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | B H H T H T |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 12 | T H B B B T |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh